会話例
(Linhさん) | Chào anh Suzuki, sắp đến kì nghỉ dài ngày rồi. 鈴木さん、もうすぐ連休ですね。 Đây là lần đầu tiên trải qua kỳ nghỉ ở Việt Nam nhỉ. 今回の連休は初めてベトナムで過ごしますね。 |
(鈴木さん) | Ừ, đúng vậy. Đây là lần đầu tiên anh trải qua kì nghỉ dài ngày ở Việt Nam. はい、そうです。今回は初めてベトナムで連休を過ごします。 |
(Linhさん) | Anh có dự định đi du lịch đâu không? どこかへ旅行に行く予定ですか。 |
(鈴木さん) | Anh định đi du lịch nhưng chưa quyết định đi đâu cả. 旅行にいこうと思っていますが、どこに行くのかはまだ決めていません。 Em có gợi ý nào cho anh không? 何かおすすめはありませんか? |
(Linhさん) | Anh Suzuki thích núi hơn hay thích biển hơn? 鈴木さんは山と海、どちらの方が好きですか。 |
(鈴木さん) | Anh thích biển hơn. 海のほうが好きです。 |
(Linhさん) | Nếu anh thích biển hơn thì em nghĩ anh nên đi những khu nghỉ dưỡng cạnh biển như Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc. 海のほうが好きなら、ダナンやニャチャン、フーコック等のビーチリゾートへ行くべきだと思います。 Ở đó có những bãi biển rộng, và nhiều loại hải sản ngon. そこは、ビーチが広く、美味しいシーフードが多いです。 |
(鈴木さん) |
Thế à. Hay nhỉ! Thế nếu thích núi hơn thì nên đi đâu? |
(Linhさん) | Nếu thích núi hơn thì anh nên đi Sapa, Động Phong Nha, Tràng An. Ở đó có rất nhiều núi cao và khí hậu cũng rất dễ chịu. 山のほうが好きならサパやフォンニャ洞窟、チャンアンなどに行くべきです。そこは、高い山が多く、気候も快適です。 |
(鈴木さん) | Ồ. Núi cũng hay nhỉ. Phân vân quá! へえええ。山もいいですね。悩みますね。 |
(Linhさん) | Ngoài ra, nếu anh thích sông thì anh có thể đi du lịch sông Mê Kông. その他、川が好きならメコンデルタへ旅行にも行けます。 Anh có thể vừa uống nước dừa, vừa đi thuyền để tham quan chợ nổi. 船でココナッツを飲みながら水上市場を見に行けます。 |
(鈴木さん) | Đúng rồi. Ở Việt Nam có cả sông nữa nhỉ. そうですね。ベトナムでは川もありますね。 Sông cũng hay nhưng chắc lần này anh sẽ đi du lịch biển. 川はいいですが、今回は海に行くかもしれません。 Anh muốn biết biển Việt Nam và biển Nhật Bản có gì khác nhau không. ベトナムと日本の海の違いを知りたいです。 Anh cũng muốn ăn thử hải sản của Việt Nam nữa. それに、ベトナムのシーフードを食べてみたいので。 |
(Linhさん) | Biển cũng được. Chúc anh có chuyến đi vui vẻ. 海もいいですね。楽しい旅をお過ごしください Ở Việt Nam rất nóng nên anh đừng quên bôi kem chống nắng nhé. ベトナムはとても暑いので日焼け止めクリームを塗るのを忘れないでね。 |
(鈴木さん) | Ừ, anh biết rồi. Cám ơn em はい、わかりました。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | kỳ nghỉ dài ngày | 連休 |
2 | trải qua | 過ごす |
3 | thích + 何々+hơn | (何々)の方が好き |
4 | khu nghỉ dưỡng cạnh biển | ビーチリゾート |
5 | hải sản | 海鮮 |
6 | động | 洞窟 |
7 | phân vân | 悩む |
8 | chợ nổi | 水上市場 |
9 | Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ. | 楽しい旅を過ごせますように |