会話例
大森さん | Trang ơi, anh hỏi một chút được không ? チャンさん、ちょっと聞いてもいいですか? |
Trangさん | Vâng, được ạ. Có chuyện gì vậy ạ ? はい、よいですよ。どうしましたか? |
大森さん | Em đã từng hẹn hò với người nước ngoài chưa? チャンさんは外国人と付き合ったことがありますか? |
Trangさん |
Ồ! Em hơi bất ngờ với câu hỏi của anh. |
大森さん | Thế à. Thật ra thì anh đang quen với một bạn gái người Việt. そうですか。実はベトナムの女性と付き合っています。 Tối nay là buổi hẹn hò đầu tiên. Anh hồi hộp quá. 今晩は初めてのデートです。本当にドキドキしています。 |
Trangさん | Ôi thế ạ. Anh mong chờ lắm nhỉ. そうですか!楽しんでいますね。 |
大森さん | Ừ. Nhưng anh chưa bao giờ hẹn hò với con gái Việt Nam nên anh hơi lo lắng. はい、しかしベトナムの女性と付き合ったことがないので少し心配しています。 Khi đến buổi hẹn, em nghĩ anh nên mặc gì ? デートでは何の服を着たほうがいいと思いますか? |
Trangさん | Vì là buổi hẹn hò đầu tiên nên em nghĩ anh nên mặc áo sơ mi và quần âu. Như vậy sẽ trông rất lịch sự. 初めてのデートなので、シャツと長いズボンを着たほうがいいと思います。そうすることで礼儀正しく見えます。 |
大森さん | Ok. À, Anh có nghe nói, khi đi ăn với con gái Việt Nam thì đàn ông nên trả tiền. Điều đó có đúng không ? わかりました。あ、ベトナムの女性と食べに行く時、男性の方から支払った方がいいと聞いたんですが合っていますか? |
Trangさん | Ừm. Điều đó không sai. Cũng tùy hoàn cảnh. はい、間違いないです。状況にもよりますが。 Vì tối nay là buổi hẹn đầu tiên nên em nghĩ anh nên trả tiền. Như vậy cô ấy sẽ nghĩ anh thật ga lăng và nam tính. 今晩は初めてのデートなので、大森さんが払った方が男らしく気遣いもできると思われますよ。 Từ buổi hẹn hò sau chắc chắn cô ấy sẽ “share” tiền với anh. 次回のデートからは彼女がきっと割り勘してくれると思いますよ。 |
大森さん | Ồ. Thế à. そうですか |
Trangさん | Vâng. はい。 Tối nay, chúc anh có một buổi hẹn hò vui vẻ. 今晩は楽しいデートを過ごしてくださいね! |
大森さん | Ừ. Cám ơn em nhiều. はい、ありがとうございました。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | hẹn hò với + 誰 | 誰々と付き合う |
2 | quen + 誰 | 誰々と付き合う |
3 | buổi hẹn hò | デート |
4 | người nước ngoài | 外国人 |
5 | bất ngờ | 驚く |
6 | đầu tiên | 初めて |
7 | hồi hộp | ドキドキする |
8 | lo lắng | 心配する |
9 | áo sơ mi | シャツ |
10 | quần âu | 長いズボン |
11 | lịch sự | 礼儀正しい |
12 | bó hoa | 花束 |
13 | quà | プレゼント |
14 | hoàn cảnh | 状況 |
15 | ga lăng | 女性に対して気遣いができる |
16 | nam tính | 男らしい |
17 | “share” tiền | 割り勘 |