【第41話】デートについて尋ねる・Về buổi hẹn hò đầu tiên

会話例

大森さん Trang ơi, anh hỏi một chút được không ?
チャンさん、ちょっと聞いてもいいですか?
Trangさん Vâng, được ạ. Có chuyện gì vậy ạ ?
はい、よいですよ。どうしましたか?
大森さん Em đã từng hẹn hò với người nước ngoài chưa?
チャンさんは外国人と付き合ったことがありますか?
Trangさん

Ồ! Em hơi bất ngờ với câu hỏi của anh.
ええっ!? 大森さんの質問にちょっと驚きました。
Hồi sinh viên, em đã từng hẹn hò với một bạn người Nhật rồi.
大学生の時、日本の男性と付き合ったことがありますよ。

大森さん Thế à. Thật ra thì anh đang quen với một bạn gái người Việt.
そうですか。実はベトナムの女性と付き合っています。
Tối nay là buổi hẹn hò đầu tiên. Anh hồi hộp quá.
今晩は初めてのデートです。本当にドキドキしています。
Trangさん Ôi thế ạ. Anh mong chờ lắm nhỉ.
そうですか!楽しんでいますね。
大森さん Ừ. Nhưng anh chưa bao giờ hẹn hò với con gái Việt Nam nên anh hơi lo lắng.
はい、しかしベトナムの女性と付き合ったことがないので少し心配しています。
Khi đến buổi hẹn, em nghĩ anh nên mặc gì ?
デートでは何の服を着たほうがいいと思いますか?
Trangさん Vì là buổi hẹn hò đầu tiên nên em nghĩ anh nên mặc áo sơ mi và quần âu. Như vậy sẽ trông rất lịch sự.
初めてのデートなので、シャツと長いズボンを着たほうがいいと思います。そうすることで礼儀正しく見えます。
大森さん Ok. À, Anh có nghe nói, khi đi ăn với con gái Việt Nam thì đàn ông nên trả tiền. Điều đó có đúng không ?
わかりました。あ、ベトナムの女性と食べに行く時、男性の方から支払った方がいいと聞いたんですが合っていますか?
Trangさん Ừm. Điều đó không sai. Cũng tùy hoàn cảnh.
はい、間違いないです。状況にもよりますが。
Vì tối nay là buổi hẹn đầu tiên nên em nghĩ anh nên trả tiền. Như vậy cô ấy sẽ nghĩ anh thật ga lăng và nam tính.
今晩は初めてのデートなので、大森さんが払った方が男らしく気遣いもできると思われますよ。
Từ buổi hẹn hò sau chắc chắn cô ấy sẽ “share” tiền với anh.
次回のデートからは彼女がきっと割り勘してくれると思いますよ。
大森さん Ồ. Thế à. 
そうですか
Trangさん Vâng. 
はい。
Tối nay, chúc anh có một buổi hẹn hò vui vẻ.
今晩は楽しいデートを過ごしてくださいね!
大森さん Ừ. Cám ơn em nhiều.
はい、ありがとうございました。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 hẹn hò với + 誰 誰々と付き合う
2 quen + 誰 誰々と付き合う
3 buổi hẹn hò デート
4 người nước ngoài 外国人
5 bất ngờ 驚く
6 đầu tiên 初めて
7 hồi hộp ドキドキする
8 lo lắng 心配する
9 áo sơ mi シャツ
10 quần âu 長いズボン
11 lịch sự 礼儀正しい
12 bó hoa 花束
13 quà プレゼント
14 hoàn cảnh 状況
15 ga lăng 女性に対して気遣いができる
16 nam tính 男らしい
17 “share” tiền 割り勘