【第4話】空港に到着・ Tại sảnh đến sân bay

会話例

鈴木さん Chào chị. Rất vui được gặp chị.
初めまして。お会いできてとても嬉しいです。
Maiさん Chào anh. Chào mừng anh đến Việt Nam.
初めまして。ベトナムへようこそ。
Anh có mệt không?
疲れていませんか?
鈴木さん Tôi khỏe.
私は元気です。
Maiさん Tốt quá! Anh muốn đổi tiền hay mua gì không?
良かったです。両替や買物等をしたいですか?
鈴木さん Vâng, tôi muốn đổi tiền và mua sim điện thoại.
はい、両替とSIMカードを買いたいです。
Maiさん Tôi hiểu rồi.
分かりました。
鈴木さん Cám ơn chị nhiều.
ありがとうございます。
Maiさん Không có gì.
どういたしまして。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 sảnh đến 到着ロビー
2 sảnh đi 出発ロビー
3 chào mừng ようこそ
4 đổi tiền 両替する
5 mua sắm 買物する
6 sim điện thoại SIMカード
7 chuyến bay フライト、航空便
8 trễ , trì hoãn 遅延する
9 đáp sớm 早着する
10 nghỉ ngơi 休憩する
11 đi vệ sinh トイレへ行く
12 gọi điện thoại 電話をかける
13  hút thuốc lá タバコを吸う
14 uống nước 水を飲む