会話例
鈴木さん | Gần đây có cửa hàng tiện lợi không? この辺にコンビニエンスストアはありますか? |
Maiさん) | Vâng, có ạ. ありますよ。 |
鈴木さん | Cửa hàng tiện lợi ở đâu? コンビニエンスストアはどこですか。 |
Maiさん | Anh đi đến ngã tư, rẽ phải rồi đi thẳng. 交差点で右へ曲がり、まっすぐ行きます。 Cửa hàng tiện lợi nằm bên phía tay trái. コンビニエンスストアは左側にあります。 |
鈴木さん | Cám ơn chị. ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | hỏi đường | 道を聞く |
2 | chỉ đường | 道を教える |
3 | bên trái | 左側 |
4 | bên phải | 右側 |
5 | ngã tư | 交差点 |
6 | đèn giao thông | 交通信号 |
7 | đi thẳng | まっすぐ行く |
8 | rẽ trái / rẽ phải | 左折 / 右折 |
9 | gần đây | この周辺 |
10 | cửa hàng tiện lợi | コンビニエンスストア |
11 | siêu thị | スーパーマーケット |
12 | quán ăn | 飲食店 |
13 | quán nhậu | 居酒屋 |
14 | bệnh viện | 病院 |
15 | hiệu thuốc | 薬局 |