会話例
鈴木さん | Em thường làm gì vào cuối tuần? 週末にはよく何をしますか。 |
MAIさん | Em thường đi cà-phê với bạn. Còn anh? 私はよく友達とカフェへ行きます。鈴木さんはどうですか。 |
鈴木さん | Anh thường chơi gôn với bạn hoặc đối tác vào cuối tuần. 私は週末に友達かビジネスパートナーとよくゴルフへ行きます。 |
MAIさん | Chơi gôn có vẻ khó, anh nghĩ như thế nào? ゴルフは難しそうですが、どう思いますか。 |
鈴木さん | Anh nghĩ chơi gôn hơi khó vì phải tính toán, nhưng rất thú vị. 計算しないといけないため、ゴルフは少し難しいですが、とても面白い と思います。 Ngoài tốt cho sức khỏe, em có thể bàn công việc trong khi chơi gôn. 健康に良い事の他、ゴルフを回る間にビジネスパートナーと商談する ことができますよ。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | sở thích | 趣味 |
2 | chơi thể thao | スポーツをする |
3 | nấu ăn | 料理すること |
4 | ăn uống | 食べること |
5 | đọc sách | 読書 |
6 | xem phim | 映画鑑賞 |
7 | chơi bóng chày | 野球をする |
8 | chơi đá bóng | サッカーをする |
9 | chơi gôn | ゴルフをする |
10 | bơi lội | 水泳 |
11 | chơi te-nít | テニスをする |
12 | chơi cầu lông | バドミントンをする |
13 | chơi bóng bàn | 卓球をする |
14 | chạy ma-ra-tông | マラソンを走る |
15 | rèn luyện | 練習する |
16 | bàn công việc | 商談する、仕事に関する話す |
17 | đối tác | パートナー |