会話例
| MAIさん | Anh có vẻ không được khỏe. Anh có sao không ạ? 体調があまり良くなさそうですが、大丈夫ですか。 |
| 鈴木さん | Tôi vừa bị chóng mặt vừa bị sốt nhẹ. めまいもして、熱も少しあります。 |
| MAIさん | Anh có muốn đi bệnh viện không? 病院へ行きたいですか。 |
| 鈴木さん | Tôi nghĩ không cần đâu. 必要ないと思います。 |
| MAIさん |
Vậy anh nên về sớm và nghỉ ngơi. |
| 鈴木さん | Cám ơn em. ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | hỏi thăm | 尋ねる |
| 2 | hỏi thăm sức khỏe | 健康を尋ねる |
| 3 | chóng mặt | 目眩 |
| 4 | sốt | 熱がある |
| 5 | đau họng | 喉が痛い |
| 6 | nhức mỏi, uể oải | 怠い |
| 7 | đi bệnh viện | 病院へ行く |
| 8 | về sớm | 早く帰る、早退する |
| 9 | nghỉ ngơi, tịnh dưỡng | 安静する |
| 10 | khỏi bệnh | 病気から治る |
