会話例
| スタッフ | Chào anh. Anh bị sao vậy? こんにちは、どうされましたか。 |
| 鈴木さん |
Chào chị. Tôi bị sốt và ho từ hôm qua. こんにちは。昨日から熱があって、咳も出ています。 Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Nhật không? こちらに日本語で対応いただける先生がいませんか。 Nếu không có bác sĩ nào nói tiếng Nhật thì tiếng Anh cũng không sao. もし日本語が喋れる先生がいなければ、英語でも大丈夫です。 |
| スタッフ | Vâng, chúng tôi sẽ sắp xếp. はい、調整します。 Anh có lịch hẹn không? ご予約されましたか。 |
| 鈴木さん | Không ạ. いいえ。 |
| スタッフ | Tôi hiểu rồi. Anh có bảo hiểm y tế không? 分かりました。医療保険がありますか。 |
| 鈴木さん | Thẻ bảo hiểm của tôi đây. こちらは保険カードです。 |
| スタッフ | Xin mời ngồi. Bác sĩ sẽ đến khám cho anh bây giờ. どうぞ、お座りください。先生が診て参ります。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | bệnh viện | 病院 |
| 2 | bác sĩ | 医者、先生 |
| 3 | y tá | 看護師、ナース |
| 4 | khám bệnh | 診察する |
| 5 | chẩn đoán | 診断する |
| 6 | bị cảm | 風邪をひく |
| 7 | bị ho | 咳がする |
| 8 | bị sổ mũi | 鼻水が出る |
| 9 | bị sốt | 熱がある |
| 10 | bị đau nhức | 痛む, 苦痛 |
| 11 | bị chảy máu | 血が出る, 出血する |
| 12 | bị gãy xương | 接骨する, 骨が折る |
| 13 | bảo hiểm y tế | 医療保険 |
| 14 | thẻ bảo hiểm | 保健カード |
| 15 | nhập viện | 入院する |
| 16 | phẫu thuật | 手術 |
