【第19話】商品を勧める・Giới thiệu sản phẩm

会話例

スタッフ Chào anh. Tôi có thể giúp được gì cho anh?
こんにちは、何かお手伝いできますか。
鈴木さん Chào chị. Tôi muốn mua ti-vi.
こんにちは。テレビを買いたいです。
Chị có thể giới thiệu sản phẩm cho tôi không?
商品をオススメいただけますか。
スタッフ Vâng, dĩ nhiên rồi.
はい、もちろんです。
Anh muốn mua sản phẩm như thế nào?
どのような商品をお探しでしょうか。
鈴木さん Tôi muốn mua ti-vi thông minh tốt và rẻ.
安くて良いスマートテレビを買いたいです。
スタッフ Sản phẩm này đắt, nhưng không được ưa chuộng lắm.
この商品は高いですが、あまり人気がありません。
Tôi nghĩ sản phẩm của công ty ABC phù hợp với anh hơn.
ABC社の商品の方が、お客さんに合うと思います。
鈴木さん Vậy tôi chọn sản phẩm này. Cám ơn chị rất nhiều.
では、この商品にします。ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 mua sắm 買物
2 mua 買う、購入する
3 bán 売る、販売する
4 trả hàng 返品する
5 sản phẩm 商品, 製品
6 đắt 高い
7 rẻ 安い
8 giá  値段
9 phù hợp 合う、適切な
10 chức năng 機能
11 chọn, lựa chọn 選ぶ、選択する
12 ti-vi テレビ
13 ti-vi thông minh スマートテレビ
14 trao đổi 交換する
15 giới thiệu, tiến cử オススメする