【第2話】家族について紹介・Giới thiệu về gia đình

会話例

鈴木さん
(30代・男性)
Chào chị. Tôi là Suzuki. 
こんにちは。私は鈴木です。
Rất vui được gặp chị.
お会いできてとても嬉しいです。
Maiさん
(30代・女性)
Chào anh. Tôi là Mai. 
こんにちは。私はマイです。
Tôi cũng rất vui được gặp anh.
私もお会いできてとても嬉しいです。
Anh hãy giới thiệu bản thân và gia đình.
ご自身やご家族についてご紹介ください。
鈴木さん Vâng, tôi 30 tuổi. Tôi là kỹ sư. 
はい、私は30歳です。私はエンジニアです。
Tôi đã kết hôn và có 2 con. Gia đình của tôi đang ở Nhật Bản.
私は結婚しており、子供二人います。私の家族は日本にいます。
Maiさん Vậy ạ. Tôi vẫn còn độc thân. Gia đình của tôi có 3 anh em.
そうですね。私はまだ独身です。私の家族は兄弟3人います。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 gia đình 家族
2 bố mẹ / ba mẹ 両親
3 anh em 兄弟
4 chị em 姉妹
5 anh trai
6 em trai
7 chị gái
8 em gái
9 con một 一人っ子
10 con trai  息子
11 con gái
12 độc thân 独身
13 kết hôn 結婚
14 chồng
15 vợ