会話例
鈴木さん (30代・男性) |
Chào chị. Tôi là Suzuki. こんにちは。私は鈴木です。 Rất vui được gặp chị. お会いできてとても嬉しいです。 |
Maiさん (30代・女性) |
Chào anh. Tôi là Mai. こんにちは。私はマイです。 Tôi cũng rất vui được gặp anh. 私もお会いできてとても嬉しいです。 Anh hãy giới thiệu bản thân và gia đình. ご自身やご家族についてご紹介ください。 |
鈴木さん | Vâng, tôi 30 tuổi. Tôi là kỹ sư. はい、私は30歳です。私はエンジニアです。 Tôi đã kết hôn và có 2 con. Gia đình của tôi đang ở Nhật Bản. 私は結婚しており、子供二人います。私の家族は日本にいます。 |
Maiさん | Vậy ạ. Tôi vẫn còn độc thân. Gia đình của tôi có 3 anh em. そうですね。私はまだ独身です。私の家族は兄弟3人います。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | gia đình | 家族 |
2 | bố mẹ / ba mẹ | 両親 |
3 | anh em | 兄弟 |
4 | chị em | 姉妹 |
5 | anh trai | 兄 |
6 | em trai | 弟 |
7 | chị gái | 姉 |
8 | em gái | 妹 |
9 | con một | 一人っ子 |
10 | con trai | 息子 |
11 | con gái | 娘 |
12 | độc thân | 独身 |
13 | kết hôn | 結婚 |
14 | chồng | 夫 |
15 | vợ | 妻 |