【第1話】自己紹介・Giới thiệu bản thân

会話例

鈴木さん
(30代・男性)

Chào chị. Tôi tên là Suzuki. Tôi đến từ Nhật Bản.
こんにちは。私は鈴木です。私は日本から参りました。
Rất vui được gặp chị.
お会いできてとても嬉しいです。
Maiさん
(30代・女性)
Chào anh. Tôi là Mai. Tôi là người Việt Nam.
こんにちは。私はマイです。私はベトナム人です。
Tôi cũng rất vui được gặp anh.
私もお会いできてとても嬉しいです。
鈴木さん Nghề nghiệp của chị là gì?
マイさんの職業は何ですか?
Maiさん Tôi là giáo viên tiếng Anh. Còn anh thì sao?
私は英語教師です。鈴木さんは?
鈴木さん Tôi là bác sĩ nha khoa.
私は歯医者です。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 Rất vui được gặp + (二人称) あなたにお会いできてとてもうれしいです
2 (一人称)+cũng rất vui được gặp+(二人称) 私もあなたにお会いできてとてもうれしいです
3 nghề nghiệp 職業
4 bác sĩ 医者
5 kỹ sư エンジニア
6 giáo viên 教師
7 sinh viên 学生
8 người làm việc tự do フリーランサー
9 lập trình viên プログラマー
10 người Nhật Bản 日本人
11 người Mỹ アメリカ人
12 người Anh イギリス人
13 người Trung Quốc 中国人
14 người Việt Nam ベトナム人