会話例
税関 (Hải quan) |
Anh đến từ đâu? どこから来ましたか? |
鈴木さん | Tôi đến từ Nhật Bản. 日本から来ました。 |
税関 | Anh đến Việt Nam để làm gì? 何の為にベトナムに来ましたか? |
鈴木さん | Tôi đến Việt Nam để du lịch. 旅行のためにベトナムに来ました。 |
税関 | Anh ở Việt Nam bao nhiêu ngày? ベトナムに何日滞在しますか? |
鈴木さん | Tôi ở Việt Nam 1 tuần. ベトナムに1週間滞在します。 |
税関 | Được rồi. Chúc anh một chuyến du lịch vui vẻ. 了解しました。良い旅を。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | hải quan | 税関 |
2 | thủ tục | 手続き |
3 | nhập cảnh | 入国 |
4 | đến từ đâu? | 何処から来た? |
5 | để làm gì? | 何のため? |
6 | du lịch | 旅行 |
7 | công tác | 出張 |
8 | làm việc | 仕事、働く |
9 | thăm người thân | VFR(知人・家族訪問) |
10 | dự hội nghị | コンファレンスに出席する |