【第14話】入国するとき・Lúc nhập cảnh

会話例

税関
(Hải quan)
Anh đến từ đâu?
どこから来ましたか?
鈴木さん Tôi đến từ Nhật Bản.
日本から来ました。
税関 Anh đến Việt Nam để làm gì? 
何の為にベトナムに来ましたか?
鈴木さん Tôi đến Việt Nam để du lịch.
旅行のためにベトナムに来ました。
税関 Anh ở Việt Nam bao nhiêu ngày? 
ベトナムに何日滞在しますか?
鈴木さん Tôi ở Việt Nam 1 tuần.
ベトナムに1週間滞在します。
税関 Được rồi. Chúc anh một chuyến du lịch vui vẻ.
了解しました。良い旅を。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 hải quan 税関
2 thủ tục 手続き
3 nhập cảnh 入国
4 đến từ đâu? 何処から来た?
5 để làm gì? 何のため?
6 du lịch 旅行
7 công tác 出張
8 làm việc 仕事、働く
9 thăm người thân VFR(知人・家族訪問)
10 dự hội nghị コンファレンスに出席する