会話例
鈴木さん | Cho tôi thử cái áo này nhé. このシャツを試着させてください。 |
店員 | Vâng, mời anh. はい、どうぞ。 |
鈴木さん | Cỡ này hơi nhỏ. Chị cho tôi cỡ lớn hơn được không ạ? このサイズは少し小さいので、より大きなサイズもらっても よろしいでしょうか。 |
店員 | Của anh đây. はい、こちらです。 |
鈴木さん | Cám ơn chị. Cỡ này có phải là cỡ lớn nhất không? ありがとうございます。このサイズは一番大きなサイズですか。 |
店員 | Không, đây không phải là cỡ lớn nhất. いいえ、こちらは一番大きなサイズではありません。 |
鈴木さん | Vậy chị cho tôi thử cỡ lớn nhất. では、一番大きなサイズも試着させてください。 |
店員 | Dĩ nhiên rồi. Tôi sẽ chuẩn bị. もちろんです。ご用意します。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | quần áo, trang phục | 服、服装 |
2 | áo sơ mi | シャツ |
3 | áo phông, áo thun ngắn tay | Tシャツ |
4 | quần | ズボン |
5 | chân váy | スカート |
6 | đầm | ワンピース |
7 | cỡ, kích cỡ | サイズ |
8 | thử (áo quần) | 試着する |
9 | đổi | 変える |
10 | quyết định lấy | ~にする |
11 | hơi rộng | やや大きい |
12 | hơi chật | やや小さい |
13 | vừa vặn | ぴったり |