会話例
ドライバー | Xin chào. Anh muốn đi đâu? こんにちは。どこへ行きたいですか。 |
鈴木さん | Tôi muốn đi chợ Bến Thành, sau đó tôi muốn đi Dinh Độc Lập. ベンタイン市場へ行って、そのあと、統一会堂へ行きたいたいです。 Anh chờ tôi nhé. 私を待っていてね。 |
ドライバー | Có lâu không ạ? 長いですか。 |
鈴木さん | Tôi đi chợ khoảng 10 phút thôi. 市場へ行くのは10分だけです。 Tôi có cần thanh toán trước không? 事前に清算が必要でしょうか。 |
ドライバー | Không cần đâu. 要りませんよ。 |
鈴木さん | Cám ơn anh. Tôi sẽ quay lại liền. ありがとうございます。すぐに戻ります。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | tắc xi | タクシー |
2 | đồng hồ đo, công tơ mét | メーター |
3 | chợ Bến Thành | ベンタイン市場 |
4 | Dinh Độc Lập | 統一会堂 |
5 | đằng này | ここ |
6 | đằng kia | あそこ |
7 | chờ | 待つ |
8 | gọi, bắt (tắc xi) | (タクシーを)呼ぶ |
9 | quay lại | 戻る |
10 | thanh toán | 清算する |
11 | cần, cần thiết | 必要 |