【第50課】程度を強調する表現

第44課では、名詞や動詞の前に語を加えることで、話し手の感情を表す強調表現を紹介しました。
本課では、程度の強さを強調し、特に予想外の結果や悪い結果につながる表現について学びます。

用法① 「đến mức/ tới mức mà」

[状況・程度] +  đến mức/ tới mức (mà)  +  [予想外の結果]

【解説】「〜đến mức / tới mức」には、「〜ほど・〜くらい」「〜ほどに」という意味があります。ある程度が極端で、程度の強さと予想外の結果を表します。

例文:

①Trời nóng đến mức tôi không muốn ra khỏi nhà.
   暑すぎて、家から出たくないほどです。

②Cô ấy mệt tới mức mà ngủ gục trên bàn.
   彼女は疲れて、机に突っ伏して寝てしまうほどでした。

③Anh ta tức giận đến mức mặt đỏ bừng lên.
 彼は怒りすぎて、顔が真っ赤になるほどでした。

用法② 「quá 〜 đến nỗi mà」

[主語(+ 動詞)] +  quá +[形容詞・副詞]+ đến nỗi(mà)  +  [結果]

【解説】「quá」は「とても〜すぎる」という意味で、「〜đến nỗi mà〜」はその結果〜になるという形で、悪い結果や意外な結果が後ろに続きます。
※「mà」は会話では省略されることもあります。

例文:

④Bài thi này quá khó đến nỗi mà học sinh giỏi cũng không làm được.
 このテストは難しすぎて、成績優秀な学生でさえ解けないほどでした。

⑤Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi mà tôi không thể đuổi kịp.
 彼は速く走りすぎて、私は追いつけないほどでした。

⑥Cô bé khóc quá nhiều đến nỗi mà mắt sưng lên.
 女の子は泣きすぎて、目が腫れてしまった。

・用法③「thậm chí〜」

[完成文①]+ thậm chí  +[完成文②]

【解説】「thậm chí」は「〜でさえ」「〜すら」という意味で、驚くべき事実や予想を超える状況を強調するために使います。

例文:

⑦Chuyện đó thậm chí trẻ con cũng biết mà.
 そのことは、子どもでさえ知っています。

⑧Anh ấy giận dữ, thậm chí đập vỡ cả điện thoại.
  彼はすごく怒って、スマホまで壊してしまいました。

⑨Cô ấy nghèo đến mức thậm chí không có tiền ăn cơm.
 彼女はとても貧しくて、ご飯を食べるお金さえありませんでした。