第44課では、名詞や動詞の前に語を加えることで、話し手の感情を表す強調表現を紹介しました。
本課では、程度の強さを強調し、特に予想外の結果や悪い結果につながる表現について学びます。
・用法① 「đến mức/ tới mức mà」
【解説】「〜đến mức / tới mức」には、「〜ほど・〜くらい」「〜ほどに」という意味があります。ある程度が極端で、程度の強さと予想外の結果を表します。
例文:
①Trời nóng đến mức tôi không muốn ra khỏi nhà.
暑すぎて、家から出たくないほどです。
②Cô ấy mệt tới mức mà ngủ gục trên bàn.
彼女は疲れて、机に突っ伏して寝てしまうほどでした。
③Anh ta tức giận đến mức mặt đỏ bừng lên.
彼は怒りすぎて、顔が真っ赤になるほどでした。
・用法② 「quá 〜 đến nỗi mà」
【解説】「quá」は「とても〜すぎる」という意味で、「〜đến nỗi mà〜」はその結果〜になるという形で、悪い結果や意外な結果が後ろに続きます。
※「mà」は会話では省略されることもあります。
例文:
④Bài thi này quá khó đến nỗi mà học sinh giỏi cũng không làm được.
このテストは難しすぎて、成績優秀な学生でさえ解けないほどでした。
⑤Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi mà tôi không thể đuổi kịp.
彼は速く走りすぎて、私は追いつけないほどでした。
⑥Cô bé khóc quá nhiều đến nỗi mà mắt sưng lên.
女の子は泣きすぎて、目が腫れてしまった。
・用法③「thậm chí〜」
【解説】「thậm chí」は「〜でさえ」「〜すら」という意味で、驚くべき事実や予想を超える状況を強調するために使います。
例文:
⑦Chuyện đó thậm chí trẻ con cũng biết mà.
そのことは、子どもでさえ知っています。
⑧Anh ấy giận dữ, thậm chí đập vỡ cả điện thoại.
彼はすごく怒って、スマホまで壊してしまいました。
⑨Cô ấy nghèo đến mức thậm chí không có tiền ăn cơm.
彼女はとても貧しくて、ご飯を食べるお金さえありませんでした。