今回はベトナム語での比較の表現を学んでいきます。
状態を表す言葉(形容詞など)を使って比較したい時、以下のような構文にて3つの比較表現があります。
同等比較(So sánh bằng):
「A は B と同じくらい~だ」と言うときには、”bằng” を使います。
例文:
① Cái cầu này dài bằng cái cầu kia.
この橋はあの橋と同じくらい長いです。
② Nam cao bằng Minh.
ナムさんはミンさんと同じくらい背が高いです。
③ Táo Việt Nam không ngọt bằng táo Nhật Bản.
ベトナムのりんごは日本のりんごのように甘くないです。
※同等比較において、別の表現もあります。
例文:
④ Tòa nhà này và tòa nhà kia cao bằng nhau.
このビルとあのビルは同じくらい高いです。
比較級(So sánh hơn):
「A は B よりも~だ」と言うときは、”hơn” を使います。
例文:
⑤ Chị Mai trẻ hơn chị Lan.
マイさんはランさんよりも若いです。
⑥ Mùa đông ở Nhật lạnh hơn mùa đông ở Việt Nam .
日本での冬はベトナムよりも寒いです。
最上級(So sánh nhất):
「A は最も~だ」と言うときは、”nhất” を使います。
例文:
⑦ Với tôi, hoa hồng là đẹp nhất trong các loại hoa.
私にとって、各種花の中で、バラが一番きれいです。
⑧ Khí hậu mùa xuân là dễ chịu nhất.
春の気候は一番快適です。
⑨ Ở Nhật, nhiệt độ tháng 12 không phải là lạnh nhất.
日本で12月の気温は一番寒い時期ではありません。
状態比較の疑問文
同等比較(So sánh bằng):
又は
例文:
A : Tòa nhà này có cao bằng tòa nhà kia không?
このビルはあのビルと同じように高いですが?
B : Vâng, tòa nhà này và tòa nhà kia cao bằng nhau.
はい、このビルとあのビルは同じくらい高いです。
又は、
A : Tòa nhà này và tòa nhà kia có cao bằng nhau không?
このビルはあのビルと同じように高いですが?
B : Không, tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia .
いいえ、このビルはあのビルより高いです。
比較級(So sánh hơn):
例文:
日本での夏はベトナムより暑いですか?
B : Không, mùa hè ở Nhật mát hơn mùa hè ở Việt Nam.
いいえ、日本での夏はベトナムより涼しいです。
最上級(So sánh nhất):
例文:
A : Ở Nhật, tháng 12 có phải là lạnh nhất không ?
日本で12月は一番寒いですか?
B : Không, tháng 12 không phải là tháng lạnh nhất.
いいえ、12月は一寒い時期ではありません。
QUICK QUIZ:
質問に答えてください
① Nam cao 165cm, Minh cao 170cm.
→ Nam có cao hơn Minh không?
② Vật giá ở Nhật có đắt hơn vật giá ở Việt Nam không?
→ Vâng, ____.
→ Không, ____.
③ Chị Mai và chị Hoa là 30 tuổi, chị Lan là 35 tuổi.
→ Trong ba người, chị Lan có phải là lớn tuổi nhất không?
→ Chị Mai và chị Lan ai ít tuổi hơn?