【第23話】会計の時・Thanh toán tiền

会話例

鈴木さん Em ơi ! Tính tiền. 
すみません、お会計お願いします。
店員 Vâng, đây là hóa đơn của anh.
はい、こちらはあなたの請求書です。
Của anh là 150.000 dồng ạ.
あなたのが15万ドンです。
鈴木さん Tôi thanh toán bằng thẻ (tín dụng) được không?
クレジットカードで払ってもよろしいですか。
店員 Vâng, được ạ. 
はい、大丈夫です。
Xin anh nhập mã pin.
ピンコードのご入力願います。
鈴木さん Vâng.
はい。
店員  Anh có cần biên lai không?
領収書が要りませんか。
鈴木さん Không cần đâu. Cám ơn em.
要りません。ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 tính tiền 会計する
2 trả tiền, thanh toán 払う、清算する
3 hóa đơn インボイス、請求書
4 biên lai レシート、領収書
5 tiền mặt キャッシュ
6 thẻ tín dụng クレジットカード
7 ứng dụng thanh toán 会計アプリ
8 thanh toán điện tử 電子決済
9 tiền thừa, tiền thối おつり
10 tiền típ, tiền boa チップ
11 mã pin ピンコード
12 quầy thanh toán レジ、会計カウンター
13 ký tên サインする
14 chữ ký 署名、サイン
15 hóa đơn điện tử 電子インボイス
16 xuất hóa đơn インボイスを発行する