会話例
鈴木さん | Em ơi ! Tính tiền. すみません、お会計お願いします。 |
店員 | Vâng, đây là hóa đơn của anh. はい、こちらはあなたの請求書です。 Của anh là 150.000 dồng ạ. あなたのが15万ドンです。 |
鈴木さん | Tôi thanh toán bằng thẻ (tín dụng) được không? クレジットカードで払ってもよろしいですか。 |
店員 | Vâng, được ạ. はい、大丈夫です。 Xin anh nhập mã pin. ピンコードのご入力願います。 |
鈴木さん | Vâng. はい。 |
店員 | Anh có cần biên lai không? 領収書が要りませんか。 |
鈴木さん | Không cần đâu. Cám ơn em. 要りません。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | tính tiền | 会計する |
2 | trả tiền, thanh toán | 払う、清算する |
3 | hóa đơn | インボイス、請求書 |
4 | biên lai | レシート、領収書 |
5 | tiền mặt | キャッシュ |
6 | thẻ tín dụng | クレジットカード |
7 | ứng dụng thanh toán | 会計アプリ |
8 | thanh toán điện tử | 電子決済 |
9 | tiền thừa, tiền thối | おつり |
10 | tiền típ, tiền boa | チップ |
11 | mã pin | ピンコード |
12 | quầy thanh toán | レジ、会計カウンター |
13 | ký tên | サインする |
14 | chữ ký | 署名、サイン |
15 | hóa đơn điện tử | 電子インボイス |
16 | xuất hóa đơn | インボイスを発行する |