【第20話】病院へ行くとき・Đi bệnh viện

会話例

スタッフ Chào anh. Anh bị sao vậy?
 こんにちは、どうされましたか。
鈴木さん
Chào chị. Tôi bị sốt và ho từ hôm qua.
こんにちは。昨日から熱があって、咳も出ています。
Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Nhật không? 
こちらに日本語で対応いただける先生がいませんか。
Nếu không có bác sĩ nào nói tiếng Nhật thì tiếng Anh cũng không sao.
もし日本語が喋れる先生がいなければ、英語でも大丈夫です。
スタッフ Vâng, chúng tôi sẽ sắp xếp.
はい、調整します。
Anh có lịch hẹn không?
ご予約されましたか。
鈴木さん Không ạ. 
いいえ。
スタッフ Tôi hiểu rồi. Anh có bảo hiểm y tế không?
分かりました。医療保険がありますか。
鈴木さん Thẻ bảo hiểm của tôi đây.
こちらは保険カードです。
スタッフ Xin mời ngồi. Bác sĩ sẽ đến khám cho anh bây giờ.
どうぞ、お座りください。先生が診て参ります。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 bệnh viện 病院
2 bác sĩ 医者、先生
3 y tá 看護師、ナース
4 khám bệnh 診察する
5 chẩn đoán 診断する
6 bị cảm 風邪をひく
7 bị ho 咳がする
8 bị sổ mũi 鼻水が出る
9 bị sốt 熱がある
10 bị đau nhức 痛む, 苦痛
11 bị chảy máu 血が出る, 出血する
12 bị gãy xương 接骨する, 骨が折る
13 bảo hiểm y tế 医療保険
14 thẻ bảo hiểm 保健カード
15 nhập viện 入院する
16 phẫu thuật 手術