会話例
| 鈴木さん | Chào chị. Tôi là Suzuki. Tôi đã đặt bàn trước. こんにちは、私は鈴木です。事前に予約しました。 |
| 店員 | Xin chào quý khách. Anh Suzuki đặt bàn cho 3 người, phải không? こんにちは。3名でご予約いただいた鈴木さんですか。 |
| 鈴木さん | Vâng. はい。 |
| 店員 | Mời anh đi theo tôi. どうぞ、ご案内します。 |
| 鈴木さん | Cho tôi gọi món. 注文させてください。 |
| 店員 | Vâng, xin mời anh. はい、どうぞ。 |
| 鈴木さん | Cho tôi 1 gỏi cuốn và 1 phở gà. 生春巻き1つとフォーガー1つください。 |
| 店員 | Anh chờ một chút nhé. 少しおまちください。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | nhà hàng | レストラン |
| 2 | đặt bàn | テーブルを予約する |
| 3 | gọi món | 注文する |
| 4 | thức ăn / đồ ăn | 料理 |
| 5 | thức uống / đồ uống | ドリンク |
| 6 | bàn cho + 人数 | (何人)のテーブル |
| 7 | nước ngọt | ソフトドリンク |
| 8 | bia | ビール |
| 9 | rượu vang | ワイン |
| 10 | món tráng miệng | デザート |
