【第6話】レストランに入るとき・Khi vào nhà hàng

会話例

鈴木さん Chào chị. Tôi là Suzuki. Tôi đã đặt bàn trước.
こんにちは、私は鈴木です。事前に予約しました。
店員 Xin chào quý khách. Anh Suzuki đặt bàn cho 3 người, phải không?
こんにちは。3名でご予約いただいた鈴木さんですか。
鈴木さん Vâng.
はい。
店員 Mời anh đi theo tôi.
どうぞ、ご案内します。
鈴木さん Cho tôi gọi món.
注文させてください。
店員 Vâng, xin mời anh.
はい、どうぞ。
鈴木さん Cho tôi 1 gỏi cuốn và 1 phở gà.
生春巻き1つとフォーガー1つください。
店員 Anh chờ một chút nhé.
少しおまちください。  

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 nhà hàng レストラン
2 đặt bàn テーブルを予約する
3 gọi món 注文する
4 thức ăn / đồ ăn 料理
5 thức uống / đồ uống ドリンク
6 bàn cho + 人数 (何人)のテーブル
7 nước ngọt ソフトドリンク
8 bia ビール
9 rượu vang ワイン
10  món tráng miệng デザート