会話例.
新井さん | Chào Mi. ミーさん、こんにちは。 Woa, Chú chó đáng yêu quá! Chó em nuôi hả? ええ、可愛い犬ですね。飼っている犬ですか? |
Miさん | Chào anh Arai. 新井さん、こんにちは。 Đúng vậy. Em nuôi chú chó này được 2 năm rồi. そうです。2年程飼っている犬です。 |
新井さん | Người Việt Nam cũng thích chó nhỉ. ベトナム人も犬が好きなんですね。 Trước đây, anh nghĩ chỉ người Nhật yêu chó, còn người Việt Nam thì không. 日本人は犬が好きですが、ベトナム人は好きではないと思っていました。 |
Miさん | Ở Việt Nam cũng có nhiều người thích chó chứ. ベトナムでは、犬が好きな人も多いですよ。 Mùa hè năm ngoái, khi đến Nhật, em đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy có quá nhiều bệnh viện và salon cho chó. 去年の夏に日本に行った時、犬専用の病院や美容院があるのには驚きました。 |
新井さん | Đúng vậy. Người Nhật thích nuôi chó và đối với họ, chó không chỉ là thú cưng mà giống như con của họ vậy. そうですね。日本人は犬を飼うことが好きで、日本人にとって犬はペットだけではなく自分の子供のように思っています。 |
Miさん | Thì ra là vậy, thảo nào em thấy nhiều người Nhật đặt chó vào xe đẩy và đưa đi chơi như em bé vậy. そうですか。確かに、日本人が犬をベビーカーに乗せて遊びに連れていくのをよく見ます。 |
新井さん | Đúng vậy. Có cặp vợ chồng người Nhật kết hôn với nhau và không muốn có con nên họ nuôi chó và xem nó như con họ vậy. そうです。結婚しても子供を作らず、犬を自分の子供のように飼っている夫婦もいます。 |
Miさん | Ở Nhật có bán nhiều loại thức ăn, quần áo, đồ chơi cho chó lắm anh nhỉ. 日本では、犬の餌や服、おもちゃなどがたくさん売られていますよね? |
新井さん | Đúng rồi. Ở siêu thị nào cũng có góc bán đồ cho thú cưng cả. そうですね。どのスーパーでもペットコーナーがあります。 |
Miさん | Thích thật. Lần tới khi đến Nhật, nhất định em sẽ mua thật nhiều thức ăn và đồ chơi cho chú chó nhà em. いいですね。今度日本に行く時、必ずうちの犬ちゃんにたくさんの餌とおもちゃを買ってあげます。 |
新井さん | Ừ. Mua thật nhiều vào nhé! はい、たくさん買ってくださいね。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | nuôi | 飼う |
2 | ngạc nhiên | 驚く |
3 | salon | 美容院 |
4 | thú cưng | ペット |
5 | xe đẩy trẻ em | ベビーカー |