単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
trà đạo | 名茶堂 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hứng thú | 形興味がある |
![]() |
|
例文がありません | |||
thuyền rồng | 名ドラゴンボート |
![]() |
|
例文がありません | |||
kỳ nghỉ | 名連休 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trải nghiệm | 名体験 |
![]() |
|
例文がありません | |||
biểu diễn | 名演奏 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sản vật | 名特産品 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bờ biển | 名海岸 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tàu hỏa | 名列車 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thực hiện | 動実行する |
![]() |
|
Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời : 素晴らしい計画を実行している | |||
hành trình | 名旅 |
![]() |
|
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ : 良い旅を | |||
tự tin | 動自信 |
![]() |
|
Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé : もっと自信を持ってください | |||
điều kiện | 名条件 |
![]() |
|
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này. : 条件を満たした人だけがこの仕事に就ける | |||
đi khám | 動医者に行く |
![]() |
|
例文がありません | |||
đang tiến hành | 名進行中 |
![]() |
|
Cuộc điều tra đang tiến hành : この調査は進行中だ |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.