Section No.99 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
trải nghiệm 体験
button1
Đây là một trải nghiệm thú vị. : これは面白い体験だ。
biểu diễn 演奏公演する
button1
Họ biểu diễn ca nhạc ngoài trời. : 彼らは野外で音楽を公演した。
sản vật 特産品
button1
Huế nổi tiếng với nhiều sản vật. : フエは多くの特産物で有名だ。
bờ biển 海岸
button1
Chúng tôi dạo trên bờ biển. : 海岸を散歩した。
tàu hỏa 列車
button1
Tôi đi Hà Nội bằng tàu hỏa. : ハノイへ列車で行った。
thực hiện 実行する
button1
Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời : 素晴らしい計画を実行している
hành trình
button1
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ : 良い旅を
tự tin 自信
button1
Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé : もっと自信を持ってください
điều kiện 条件
button1
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này. : この仕事を得られるのは、条件を満たす人だけだ。
đi khám 診察を受ける
button1
Tôi phải đi bệnh viện để khám. : 病院へ行って診察を受ける。
đang tiến hành 進行中
button1
Cuộc điều tra đang tiến hành : 調査が進行中だ。
đưa tiễn 見送り
button1
Tôi ra sân bay để đưa tiễn bạn. : 空港へ行って友達を見送った。
con gián ゴキブリ
button1
Con gián đang bò trên tường : ゴキブリが壁をはい回っている。
học bài 勉強する
button1
Tối nay tôi phải học bài. : 今晩は勉強する必要がある。
bức tường
button1
Trang trí của bức tường rất thú vị : 壁の装飾はとても面白い。

section

99

trải nghiệm
体験
biểu diễn
演奏 公演する
sản vật
特産品
bờ biển
海岸
tàu hỏa
列車
thực hiện
実行する
hành trình
tự tin
自信
điều kiện
条件
đi khám
診察を受ける
đang tiến hành
進行中
đưa tiễn
見送り
con gián
ゴキブリ
học bài
勉強する
bức tường

section

99

Đây là một trải nghiệm thú vị.
これは面白い体験だ。
Họ biểu diễn ca nhạc ngoài trời.
彼らは野外で音楽を公演した。
Huế nổi tiếng với nhiều sản vật.
フエは多くの特産物で有名だ。
Chúng tôi dạo trên bờ biển.
海岸を散歩した。
Tôi đi Hà Nội bằng tàu hỏa.
ハノイへ列車で行った。
Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời
素晴らしい計画を実行している
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ
良い旅を
Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé
もっと自信を持ってください
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
この仕事を得られるのは、条件を満たす人だけだ。
Tôi phải đi bệnh viện để khám.
病院へ行って診察を受ける。
Cuộc điều tra đang tiến hành
調査が進行中だ。
Tôi ra sân bay để đưa tiễn bạn.
空港へ行って友達を見送った。
Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはい回っている。
Tối nay tôi phải học bài.
今晩は勉強する必要がある。
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の装飾はとても面白い。