| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| trải nghiệm | 名体験 |
![]() |
|
| Đây là một trải nghiệm thú vị. : これは面白い体験だ。 | |||
| biểu diễn | 名演奏動公演する |
![]() |
|
| Họ biểu diễn ca nhạc ngoài trời. : 彼らは野外で音楽を公演した。 | |||
| sản vật | 名特産品 |
![]() |
|
| Huế nổi tiếng với nhiều sản vật. : フエは多くの特産物で有名だ。 | |||
| bờ biển | 名海岸 |
![]() |
|
| Chúng tôi dạo trên bờ biển. : 海岸を散歩した。 | |||
| tàu hỏa | 名列車 |
![]() |
|
| Tôi đi Hà Nội bằng tàu hỏa. : ハノイへ列車で行った。 | |||
| thực hiện | 動実行する |
![]() |
|
| Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời : 素晴らしい計画を実行している | |||
| hành trình | 名旅 |
![]() |
|
| Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ : 良い旅を | |||
| tự tin | 動自信 |
![]() |
|
| Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé : もっと自信を持ってください | |||
| điều kiện | 名条件 |
![]() |
|
| Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này. : この仕事を得られるのは、条件を満たす人だけだ。 | |||
| đi khám | 動診察を受ける |
![]() |
|
| Tôi phải đi bệnh viện để khám. : 病院へ行って診察を受ける。 | |||
| đang tiến hành | 名進行中 |
![]() |
|
| Cuộc điều tra đang tiến hành : 調査が進行中だ。 | |||
| đưa tiễn | 名見送り |
![]() |
|
| Tôi ra sân bay để đưa tiễn bạn. : 空港へ行って友達を見送った。 | |||
| con gián | 名ゴキブリ |
![]() |
|
| Con gián đang bò trên tường : ゴキブリが壁をはい回っている。 | |||
| học bài | 動勉強する |
![]() |
|
| Tối nay tôi phải học bài. : 今晩は勉強する必要がある。 | |||
| bức tường | 名壁 |
![]() |
|
| Trang trí của bức tường rất thú vị : 壁の装飾はとても面白い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.