単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đưa tiễn | 名見送り |
![]() |
|
例文がありません | |||
con gián | 名ゴキブリ |
![]() |
|
Con gián đang bò trên tường : ゴキブリが壁をはっている | |||
học bài | 動勉強する |
![]() |
|
例文がありません | |||
bức tường | 名壁 |
![]() |
|
Trang trí của bức tường rất thú vị : 壁の飾りが面白い | |||
độc đáo | 形独特 |
![]() |
|
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo : ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ | |||
xẻng | 名シャベル |
![]() |
|
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng : 彼はシャベルで穴を掘っている | |||
thành viên | 名メンバー |
![]() |
|
例文がありません | |||
hòa nhập | 動馴染む |
![]() |
|
例文がありません | |||
dân dã | 形庶民的 |
![]() |
|
例文がありません | |||
pha trà | 動お茶を淹れる |
![]() |
|
例文がありません | |||
kinh đô | 名旧都 |
![]() |
|
例文がありません | |||
làng nghề | 名工芸村 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thư giãn | 動リラックスする |
![]() |
|
例文がありません | |||
gợi ý | 動ヒントをあげる |
![]() |
|
例文がありません | |||
phụ phí | 名サーチャージ |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.