Section No.100 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
độc đáo 独特
button1
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo : ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
xẻng シャベル
button1
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng : 彼はシャベルで穴を掘っている
thành viên メンバー
button1
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ. : 彼はクラブのメンバーだ。
hòa nhập 馴染む
button1
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới. : 彼女は新しい環境にすぐに溶け込んだ。
dân dã 庶民的
button1
Món ăn này rất dân dã. : この料理はとても庶民的だ。
pha trà お茶を淹れる
button1
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng. : 祖父は朝によくお茶を入れる。
kinh đô 旧都古都
button1
Huế từng là kinh đô của Việt Nam. : フエはかつてベトナムの古都だった。
làng nghề 工芸村職人村
button1
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống. : ホイアンには伝統的な職人村が多い。
thư giãn リラックスする
button1
Tôi nghe nhạc để thư giãn. : 音楽を聴いてリラックスする。
gợi ý ヒントをあげる
button1
Thầy giáo gợi ý cho học sinh một chút : 先生は生徒に少しヒントをあげた。
phụ phí サーチャージ
button1
Vé máy bay có phụ phí nhiên liệu. : 航空券には燃料サーチャージがある。
ngày giỗ 命日
button1
Hôm nay là ngày giỗ của ông tôi. : 今日は祖父の命日だ
nghỉ bù 振替休日
button1
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù. : 建国記念日の後、社員は振替休日を取った。
dọc bờ biển 海岸沿い
button1
Có nhiều resort nằm dọc bờ biển. : 海岸沿いにリゾートがたくさんある。
đường sắt 鉄道
button1
Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam. : ベトナムには南北鉄道がある。

section

100

độc đáo
独特
xẻng
シャベル
thành viên
メンバー
hòa nhập
馴染む
dân dã
庶民的
pha trà
お茶を淹れる
kinh đô
旧都 古都
làng nghề
工芸村 職人村
thư giãn
リラックスする
gợi ý
ヒントをあげる
phụ phí
サーチャージ
ngày giỗ
命日
nghỉ bù
振替休日
dọc bờ biển
海岸沿い
đường sắt
鉄道

section

100

Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng
彼はシャベルで穴を掘っている
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
彼はクラブのメンバーだ。
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
彼女は新しい環境にすぐに溶け込んだ。
Món ăn này rất dân dã.
この料理はとても庶民的だ。
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng.
祖父は朝によくお茶を入れる。
Huế từng là kinh đô của Việt Nam.
フエはかつてベトナムの古都だった。
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
Tôi nghe nhạc để thư giãn.
音楽を聴いてリラックスする。
Thầy giáo gợi ý cho học sinh một chút
先生は生徒に少しヒントをあげた。
Vé máy bay có phụ phí nhiên liệu.
航空券には燃料サーチャージがある。
Hôm nay là ngày giỗ của ông tôi.
今日は祖父の命日だ
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù.
建国記念日の後、社員は振替休日を取った。
Có nhiều resort nằm dọc bờ biển.
海岸沿いにリゾートがたくさんある。
Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam.
ベトナムには南北鉄道がある。