Section No.100 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
đưa tiễn 見送り
button1
例文がありません
con gián ゴキブリ
button1
Con gián đang bò trên tường : ゴキブリが壁をはっている
học bài 勉強する
button1
例文がありません
bức tường
button1
Trang trí của bức tường rất thú vị : 壁の飾りが面白い
độc đáo 独特
button1
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo : ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
xẻng シャベル
button1
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng : 彼はシャベルで穴を掘っている
thành viên メンバー
button1
例文がありません
hòa nhập 馴染む
button1
例文がありません
dân dã 庶民的
button1
例文がありません
pha trà お茶を淹れる
button1
例文がありません
kinh đô 旧都
button1
例文がありません
làng nghề 工芸村
button1
例文がありません
thư giãn リラックスする
button1
例文がありません
gợi ý ヒントをあげる
button1
例文がありません
phụ phí サーチャージ
button1
例文がありません

section

100

đưa tiễn
見送り
con gián
ゴキブリ
học bài
勉強する
bức tường
độc đáo
独特
xẻng
シャベル
thành viên
メンバー
hòa nhập
馴染む
dân dã
庶民的
pha trà
お茶を淹れる
kinh đô
旧都
làng nghề
工芸村
thư giãn
リラックスする
gợi ý
ヒントをあげる
phụ phí
サーチャージ

section

100

Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはっている
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の飾りが面白い
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng
彼はシャベルで穴を掘っている