| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nhân viên phục vụ tại sảnh | 他ホールスタッフ |
|
|
| Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh. : レストランはホールスタッフを募集している。 | |||
| thời hạn lưu trú | 名滞在期間 |
|
|
| Thời hạn lưu trú của bạn là bao lâu? : あなたの滞在期間はどのくらいですか。 | |||
| làm thêm giờ | 動残業する |
|
|
| Hôm qua tôi phải làm thêm giờ. : 昨日残業しなければならない。 | |||
| ôn luyện cho kỳ thi | フ試験対策 |
|
|
| Tôi đang ôn luyện cho kỳ thi JLPT. : JLPTの試験対策をしている。 | |||
| xây dựng hệ thống | フシステムを構築する |
|
|
| Công ty đang xây dựng hệ thống mới. : 会社は新しいシステムを構築している。 | |||
| tiếng địa phương | 名方言 |
|
|
| Anh ấy nói bằng tiếng địa phương. : 彼は方言で話す。 | |||
| trung tâm ngoại ngữ | 名外国語センター |
|
|
| Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ. : 外国語センターで勉強する。 | |||
| địa chỉ liên lạc | 名連絡先 |
|
|
| Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn. : あなたの連絡先を教えてください。 | |||
| chương trình truyền hình | 名テレビ番組 |
|
|
| Tôi thích xem chương trình truyền hình này. : このテレビ番組を見るのが好きだ。 | |||
| yếu tố ngũ hành | 名五行の要素 |
|
|
| Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là yếu tố ngũ hành. : 金・木・水・火・土は五行の要素だ。 | |||
| giao thông công cộng | 名公共交通機関 |
|
|
| Tôi thường đi giao thông công cộng. : 公共交通機関をよく利用する。 | |||
| biểu diễn nghệ thuật | 名芸術の演奏 |
|
|
| Tối nay có biểu diễn nghệ thuật. : 今夜芸術の演奏がある。 | |||
| bản lề | 名鎌継ぎ |
|
|
| Cửa bị hỏng bản lề. → : ドアの鎌継ぎが壊れた。 | |||
| giao lưu văn nghệ | フ音楽を通じての交流 |
|
|
| Trường tổ chức giao lưu văn nghệ. : 学校は音楽を通じての交流を行った。 | |||
| cùng kỳ năm trước | フ前年同期比 |
|
|
| Doanh thu cao hơn cùng kỳ năm trước. : 売上は前年同期比より高い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.