| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| kỹ năng làm việc nhóm | フチームワークスキル |
|
|
| Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng. : チームワークスキルはとても重要だ。 | |||
| ngày hội việc làm | 名ジョブフェア |
|
|
| Tôi tham gia ngày hội việc làm. : ジョブフェアに参加した。 | |||
| ban giám đốc | 名取締役会 |
|
|
| Quyết định do ban giám đốc đưa ra. : 取締役会が決定した。 | |||
| đại dịch | 名パンデミック |
|
|
| Covid-19 là một đại dịch toàn cầu. : コロナは世界的なパンデミックだ。 | |||
| tính sáng tạo | 名創造性 |
|
|
| Thiết kế cần tính sáng tạo. : デザインには創造性が必要だ。 | |||
| đối mặt vấn đề | フ問題に直面する |
|
|
| Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay. : 今すぐ問題に直面する必要がある。 | |||
| mở rộng thị trường | 名市場拡大 |
|
|
| Công ty muốn mở rộng thị trường sang Nhật. : 会社は日本へ市場拡大したい。 | |||
| nâng cao chất lượng | 名品質向上 |
|
|
| Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm. : 彼らは製品の品質向上に力を入れている。 | |||
| cả vợ và chồng đều đi làm | フ夫婦共働き |
|
|
| Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm. : 我が家は夫婦共働きだ。 | |||
| tiến hành thử nghiệm | フ試験運用を行う |
|
|
| Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống. : 会社はシステムの試験運用を行う。 | |||
| lưu lượng giao thông | 名交通量 |
|
|
| Đường này có lưu lượng giao thông lớn. : この道は交通量が多い。 | |||
| thời gian thực tế làm việc | 名労働時間 |
|
|
| Hãy ghi rõ thời gian thực tế làm việc. : 労働時間を正しく記入してください。 | |||
| thời gian làm việc | 名勤務時間 |
|
|
| Thời gian làm việc là 8 tiếng/ngày. : 勤務時間は1日8時間だ。 | |||
| trưởng ban | 名知事 |
|
|
| Ông ấy là trưởng ban tổ chức sự kiện. : 彼はイベントの知事だ。 | |||
| hội chứng | 名症候群 |
|
|
| Bệnh nhân mắc hội chứng Down. : 患者はダウン症候群だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.