| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sản phẩm thủ công mỹ nghệ | 名工芸品 |
|
|
| Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà. : お土産に工芸品を買った。 | |||
| hoạt động trải nghiệm | 名体験活動 |
|
|
| Học sinh tham gia hoạt động trải nghiệm. : 学生は体験活動に参加した。 | |||
| dây đeo thẻ | 名ネックストラップ |
|
|
| Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên. : 私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。 | |||
| hiệu suất làm việc | 名労働生産性 |
|
|
| Công ty nâng cao hiệu suất làm việc. : 会社は労働生産性を高めた。 | |||
| doanh nghiệp nước ngoài | 名外資系企業 |
|
|
| Anh ấy làm ở doanh nghiệp nước ngoài. : 彼は外資系企業で働いている。 | |||
| doanh nghiệp Nhật Bản | 名日系企業 |
|
|
| Tôi làm cho doanh nghiệp Nhật Bản. : 私は日系企業に勤めている。 | |||
| doanh nghiệp nhà nước | 名国有企業 |
|
|
| Nhà máy này là doanh nghiệp nhà nước. : この工場は国有企業だ。 | |||
| biên dịch viên | 名翻訳者 |
|
|
| Cô ấy là biên dịch viên tiếng Nhật. : 彼女は日本語の翻訳者だ。 | |||
| tư vấn viên | 名コンサルタント |
|
|
| Anh Nam là tư vấn viên tài chính. : ナムさんは金融のコンサルタントだ。 | |||
| dâng hương | フ線香をあげる |
|
|
| Người dân đến chùa dâng hương. : 人々は寺で線香をあげる。 | |||
| người sáng lập | 名創始者 |
|
|
| Steve Jobs là người sáng lập Apple. : スティーブ・ジョブズはアップルの創業者だ。 | |||
| trung tâm phật giáo | 名仏教センター |
|
|
| Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng. : ここは地域で一番大きな仏教センターだ。 | |||
| việc làm bán thời gian | 名アルバイト |
|
|
| Tôi đang tìm việc làm bán thời gian. : アルバイトを探している。 | |||
| thông dịch viên | 名通訳者 |
|
|
| Cô ấy là thông dịch viên tiếng Nhật. : 彼女は日本語の通訳者だ。 | |||
| trang web tuyển dụng | 名求人サイト |
|
|
| Tôi tìm việc trên trang web tuyển dụng. : 求人サイトで仕事を探す。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.