Section No.77 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thời gian dự bị バッファ時間
Dự án cần thêm thời gian dự bị. : プロジェクトにはバッファ時間が必要だ。
nâng cao năng lực 能力を向上させる
Học tập giúp nâng cao năng lực. : 勉強は能力を向上させる。
tích hợp công nghệ mới 新技術を搭載する
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới. : 携帯は新技術を搭載している。
người thay thế 代理人
Anh ấy là người thay thế tạm thời. : 彼は一時的な代理人だ。
nghỉ không phép 無断欠席
Anh ta nghỉ không phép hôm qua. : 彼は昨日無断欠席した。
nghỉ vì lý do đặc biệt 特別休暇
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt. : 彼女は特別休暇を申請した。
tình huống khẩn cấp 緊急事態
Đây là tình huống khẩn cấp. : これは緊急事態だ。
tái tạo năng lượng エネルギーを再生する
Pin mặt trời giúp tái tạo năng lượng. : 太陽電池はエネルギーを再生する。
mát-xa bấm huyệt ツボマッサージ
Tôi thích mát-xa bấm huyệt. : ツボマッサージが好きだ。
gội đầu dưỡng sinh 養生ヘッドシャンプー
Mẹ tôi đi gội đầu dưỡng sinh. : 母は養生ヘッドシャンプーに行った。
không gian mở オープンスペース
Văn phòng có không gian mở. : オフィスにオープンスペースがある。
tăng cường giao tiếp コミュニケーションを強化する
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp trong nhóm. : チーム内のコミュニケーションを強化する必要がある。
không gian riêng tư プライベートスペース
Tôi muốn có không gian riêng tư. : プライベートスペースが欲しい。
làng gốm Bát Tràng バッチャン陶器村
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng. : 昨日バッチャン陶器村へ行った。
chuyển công tác 転勤する
Anh ấy vừa chuyển công tác ra Hà Nội. : 彼はハノイへ転勤した。

section

77

thời gian dự bị
バッファ時間
nâng cao năng lực
能力を向上させる
tích hợp công nghệ mới
新技術を搭載する
người thay thế
代理人
nghỉ không phép
無断欠席
nghỉ vì lý do đặc biệt
特別休暇
tình huống khẩn cấp
緊急事態
tái tạo năng lượng
エネルギーを再生する
mát-xa bấm huyệt
ツボマッサージ
gội đầu dưỡng sinh
養生ヘッドシャンプー
không gian mở
オープンスペース
tăng cường giao tiếp
コミュニケーションを強化する
không gian riêng tư
プライベートスペース
làng gốm Bát Tràng
バッチャン陶器村
chuyển công tác
転勤する

section

77

Dự án cần thêm thời gian dự bị.
プロジェクトにはバッファ時間が必要だ。
Học tập giúp nâng cao năng lực.
勉強は能力を向上させる。
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
携帯は新技術を搭載している。
Anh ấy là người thay thế tạm thời.
彼は一時的な代理人だ。
Anh ta nghỉ không phép hôm qua.
彼は昨日無断欠席した。
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt.
彼女は特別休暇を申請した。
Đây là tình huống khẩn cấp.
これは緊急事態だ。
Pin mặt trời giúp tái tạo năng lượng.
太陽電池はエネルギーを再生する。
Tôi thích mát-xa bấm huyệt.
ツボマッサージが好きだ。
Mẹ tôi đi gội đầu dưỡng sinh.
母は養生ヘッドシャンプーに行った。
Văn phòng có không gian mở.
オフィスにオープンスペースがある。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp trong nhóm.
チーム内のコミュニケーションを強化する必要がある。
Tôi muốn có không gian riêng tư.
プライベートスペースが欲しい。
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng.
昨日バッチャン陶器村へ行った。
Anh ấy vừa chuyển công tác ra Hà Nội.
彼はハノイへ転勤した。