Section No.76 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cái nhìn khách quan 客観的な視点
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá. : 評価する時は客観的な視点が必要だ。
chuyên gia đầu ngành 業界の専門家
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI. : 彼はAI分野の業界の専門家だ。
tuần thứ ba của tháng 月の第3週
Cuộc họp diễn ra vào tuần thứ ba của tháng. : 会議は月の第3週に行われる。
kỹ năng cứng ハードスキル
Lập trình là một kỹ năng cứng. : プログラミングはハードスキルだ。
kỹ năng mềm ソフトスキル
Giao tiếp là một kỹ năng mềm quan trọng. : コミュニケーションは重要なソフトスキルだ。
công cụ thiết kế デザインツール
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến. : フォトショップは一般的なデザインツールだ。
phần mềm chỉnh sửa 編集ソフトウェア
Tôi dùng phần mềm chỉnh sửa video. : ビデオの編集ソフトウェアを使う。
trưng bày sản phẩm 製品展示
Cửa hàng có trưng bày sản phẩm mới. : 店で新しい製品展示がある。
cửa hàng kinh doanh 商業施設
Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh. : センターにたくさんの商業施設がある。
bộ phận thiết kế デザイン部門
Cô ấy làm ở bộ phận thiết kế. : 彼女はデザイン部門で働いている。
thiết kế nội thất インテリアデザイン
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất. : 彼はインテリアデザインを学んでいる。
thiết kế đồ họa グラフィックデザイン
Tôi thích thiết kế đồ họa. : グラフィックデザインが好きだ。
mang tính chất lịch sử 歴史的な性質を持つ
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử. : この家は歴史的な性質を持つ。
giai đoạn cao điểm ピーク時
Đây là giai đoạn cao điểm du lịch. : 今は観光のピーク時だ。
dự đoán rủi ro リスクを予測する
Công ty cần dự đoán rủi ro trước. : 会社は事前にリスクを予測する必要がある。

section

76

cái nhìn khách quan
客観的な視点
chuyên gia đầu ngành
業界の専門家
tuần thứ ba của tháng
月の第3週
kỹ năng cứng
ハードスキル
kỹ năng mềm
ソフトスキル
công cụ thiết kế
デザインツール
phần mềm chỉnh sửa
編集ソフトウェア
trưng bày sản phẩm
製品展示
cửa hàng kinh doanh
商業施設
bộ phận thiết kế
デザイン部門
thiết kế nội thất
インテリアデザイン
thiết kế đồ họa
グラフィックデザイン
mang tính chất lịch sử
歴史的な性質を持つ
giai đoạn cao điểm
ピーク時
dự đoán rủi ro
リスクを予測する

section

76

Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI.
彼はAI分野の業界の専門家だ。
Cuộc họp diễn ra vào tuần thứ ba của tháng.
会議は月の第3週に行われる。
Lập trình là một kỹ năng cứng.
プログラミングはハードスキルだ。
Giao tiếp là một kỹ năng mềm quan trọng.
コミュニケーションは重要なソフトスキルだ。
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
フォトショップは一般的なデザインツールだ。
Tôi dùng phần mềm chỉnh sửa video.
ビデオの編集ソフトウェアを使う。
Cửa hàng có trưng bày sản phẩm mới.
店で新しい製品展示がある。
Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh.
センターにたくさんの商業施設がある。
Cô ấy làm ở bộ phận thiết kế.
彼女はデザイン部門で働いている。
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
Tôi thích thiết kế đồ họa.
グラフィックデザインが好きだ。
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
Đây là giai đoạn cao điểm du lịch.
今は観光のピーク時だ。
Công ty cần dự đoán rủi ro trước.
会社は事前にリスクを予測する必要がある。