| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cái nhìn khách quan | フ客観的な視点 |
|
|
| Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá. : 評価する時は客観的な視点が必要だ。 | |||
| chuyên gia đầu ngành | フ業界の専門家 |
|
|
| Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI. : 彼はAI分野の業界の専門家だ。 | |||
| tuần thứ ba của tháng | フ月の第3週 |
|
|
| Cuộc họp diễn ra vào tuần thứ ba của tháng. : 会議は月の第3週に行われる。 | |||
| kỹ năng cứng | 名ハードスキル |
|
|
| Lập trình là một kỹ năng cứng. : プログラミングはハードスキルだ。 | |||
| kỹ năng mềm | 名ソフトスキル |
|
|
| Giao tiếp là một kỹ năng mềm quan trọng. : コミュニケーションは重要なソフトスキルだ。 | |||
| công cụ thiết kế | 名デザインツール |
|
|
| Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến. : フォトショップは一般的なデザインツールだ。 | |||
| phần mềm chỉnh sửa | 名編集ソフトウェア |
|
|
| Tôi dùng phần mềm chỉnh sửa video. : ビデオの編集ソフトウェアを使う。 | |||
| trưng bày sản phẩm | 名製品展示 |
|
|
| Cửa hàng có trưng bày sản phẩm mới. : 店で新しい製品展示がある。 | |||
| cửa hàng kinh doanh | 名商業施設 |
|
|
| Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh. : センターにたくさんの商業施設がある。 | |||
| bộ phận thiết kế | 名デザイン部門 |
|
|
| Cô ấy làm ở bộ phận thiết kế. : 彼女はデザイン部門で働いている。 | |||
| thiết kế nội thất | 名インテリアデザイン |
|
|
| Anh ấy học ngành thiết kế nội thất. : 彼はインテリアデザインを学んでいる。 | |||
| thiết kế đồ họa | 名グラフィックデザイン |
|
|
| Tôi thích thiết kế đồ họa. : グラフィックデザインが好きだ。 | |||
| mang tính chất lịch sử | フ歴史的な性質を持つ |
|
|
| Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử. : この家は歴史的な性質を持つ。 | |||
| giai đoạn cao điểm | 名ピーク時 |
|
|
| Đây là giai đoạn cao điểm du lịch. : 今は観光のピーク時だ。 | |||
| dự đoán rủi ro | フリスクを予測する |
|
|
| Công ty cần dự đoán rủi ro trước. : 会社は事前にリスクを予測する必要がある。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.