| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| viêm tai giữa | 名中耳炎 |
|
|
| Đứa trẻ bị viêm tai giữa. : 子供は中耳炎にかかっている。 | |||
| tìm kiếm thông tin | フ情報を探す |
|
|
| Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch Nhật Bản. : 日本旅行について情報を探している。 | |||
| hoàn cảnh khó khăn | フ困難な状況 |
|
|
| Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn. : 彼の家族は困難な状況にある。 | |||
| chiêu trò lừa đảo | フ詐欺の手口 |
|
|
| Cảnh sát cảnh báo về chiêu trò lừa đảo mới. : 警察は新しい詐欺の手口に注意を呼びかけた。 | |||
| kẻ móc túi | 名スリ |
|
|
| Ở chợ có nhiều kẻ móc túi. : 市場にはスリが多い。 | |||
| xe điện có mái che | フ屋根付きの電動カート |
|
|
| Sân golf có xe điện có mái che. : ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。 | |||
| bảo tàng chăm | 名チャンパ博物館 |
|
|
| Tôi tham quan bảo tàng Chăm ở Đà Nẵng. : ダナンのチャンパ博物館を見学した。 | |||
| lưu trú lâu dài | 名長期滞在 |
|
|
| Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn. : 彼はホテルに長期滞在を選んだ。 | |||
| người bản địa | 名ネイティブスピーカー |
|
|
| Giáo viên là người bản địa. : 先生はネイティブスピーカーだ。 | |||
| kỹ năng nói | 名スピーキング能力 |
|
|
| Anh ấy có kỹ năng nói tốt. : 彼はスピーキング能力が高い。 | |||
| kỹ năng viết | 名作文能力 |
|
|
| Kỹ năng viết của cô ấy rất tốt. : 彼女の作文能力は高い。 | |||
| kỹ năng đọc | 名読解 |
|
|
| Tôi cần luyện kỹ năng đọc. : 読解を練習する必要がある。 | |||
| kỹ năng nghe | 名聴解 |
|
|
| Kỹ năng nghe tiếng Nhật của tôi còn yếu. : 日本語の聴解がまだ弱い。 | |||
| diễn viên hài | 名お笑い芸人 |
|
|
| Anh ấy là diễn viên hài nổi tiếng. : 彼は有名なお笑い芸人だ。 | |||
| cái nhìn chủ quan | フ主観的な視点 |
|
|
| Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi. : これは私の主観的な視点にすぎない。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.