Section No.75 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
viêm tai giữa 中耳炎
Đứa trẻ bị viêm tai giữa. : 子供は中耳炎にかかっている。
tìm kiếm thông tin 情報を探す
Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch Nhật Bản. : 日本旅行について情報を探している。
hoàn cảnh khó khăn 困難な状況
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn. : 彼の家族は困難な状況にある。
chiêu trò lừa đảo 詐欺の手口
Cảnh sát cảnh báo về chiêu trò lừa đảo mới. : 警察は新しい詐欺の手口に注意を呼びかけた。
kẻ móc túi スリ
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi. : 市場にはスリが多い。
xe điện có mái che 屋根付きの電動カート
Sân golf có xe điện có mái che. : ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。
bảo tàng chăm チャンパ博物館
Tôi tham quan bảo tàng Chăm ở Đà Nẵng. : ダナンのチャンパ博物館を見学した。
lưu trú lâu dài 長期滞在
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn. : 彼はホテルに長期滞在を選んだ。
người bản địa ネイティブスピーカー
Giáo viên là người bản địa. : 先生はネイティブスピーカーだ。
kỹ năng nói スピーキング能力
Anh ấy có kỹ năng nói tốt. : 彼はスピーキング能力が高い。
kỹ năng viết 作文能力
Kỹ năng viết của cô ấy rất tốt. : 彼女の作文能力は高い。
kỹ năng đọc 読解
Tôi cần luyện kỹ năng đọc. : 読解を練習する必要がある。
kỹ năng nghe 聴解
Kỹ năng nghe tiếng Nhật của tôi còn yếu. : 日本語の聴解がまだ弱い。
diễn viên hài お笑い芸人
Anh ấy là diễn viên hài nổi tiếng. : 彼は有名なお笑い芸人だ。
cái nhìn chủ quan 主観的な視点
Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi. : これは私の主観的な視点にすぎない。

section

75

viêm tai giữa
中耳炎
tìm kiếm thông tin
情報を探す
hoàn cảnh khó khăn
困難な状況
chiêu trò lừa đảo
詐欺の手口
kẻ móc túi
スリ
xe điện có mái che
屋根付きの電動カート
bảo tàng chăm
チャンパ博物館
lưu trú lâu dài
長期滞在
người bản địa
ネイティブスピーカー
kỹ năng nói
スピーキング能力
kỹ năng viết
作文能力
kỹ năng đọc
読解
kỹ năng nghe
聴解
diễn viên hài
お笑い芸人
cái nhìn chủ quan
主観的な視点

section

75

Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
子供は中耳炎にかかっている。
Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch Nhật Bản.
日本旅行について情報を探している。
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn.
彼の家族は困難な状況にある。
Cảnh sát cảnh báo về chiêu trò lừa đảo mới.
警察は新しい詐欺の手口に注意を呼びかけた。
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi.
市場にはスリが多い。
Sân golf có xe điện có mái che.
ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。
Tôi tham quan bảo tàng Chăm ở Đà Nẵng.
ダナンのチャンパ博物館を見学した。
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
Giáo viên là người bản địa.
先生はネイティブスピーカーだ。
Anh ấy có kỹ năng nói tốt.
彼はスピーキング能力が高い。
Kỹ năng viết của cô ấy rất tốt.
彼女の作文能力は高い。
Tôi cần luyện kỹ năng đọc.
読解を練習する必要がある。
Kỹ năng nghe tiếng Nhật của tôi còn yếu.
日本語の聴解がまだ弱い。
Anh ấy là diễn viên hài nổi tiếng.
彼は有名なお笑い芸人だ。
Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi.
これは私の主観的な視点にすぎない。