Section No.73 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
vùng nông thôn 農村地域
button1
Ông tôi sống ở vùng nông thôn. : 祖父は農村地域に住んでいる。
vùng cao 山岳地帯
button1
Họ đi du lịch ở vùng cao. : 彼らは山岳地帯へ旅行に行った。
hoạt động tập thể 集団活動
button1
Học sinh tham gia hoạt động tập thể. : 生徒たちは集団活動に参加した。
chương trình biểu diễn nghệ thuật アートパフォーマンス
button1
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật. : 市でアートパフォーマンスが開かれた。
văn hóa cộng động コミュニティ文化
button1
Lễ hội thể hiện văn hóa cộng đồng. : 祭りはコミュニティ文化を表す。
quán nhậu lề đường 路上の居酒屋
button1
Anh ấy thường đến quán nhậu lề đường. : 彼はよく路上の居酒屋に行く。
thu thập ý kiến 意見を収集する
button1
Chúng tôi thu thập ý kiến từ khách hàng. : 顧客から意見を収集する。
thời gian tổ chức 開催時間
button1
Xin xác nhận thời gian tổ chức hội nghị. : 会議の開催時間を確認してください。
phân tích thị trường 市場分析
button1
Công ty làm phân tích thị trường. : 会社が市場分析を行う。
biểu tượng truyền thống 伝統的なシンボル
Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam. : このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
hình chóp nhọn 円錐形
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ. : ベトナムの伝統的な帽子は円錐形で、ヤシの葉で作られている。
quy mô toàn quốc 全国規模
Lễ hội thả diều được tổ chức với quy mô toàn quốc. : 凧揚げの祭りは全国規模で開催されている。
bộ môn thả diều 凧揚げの競技
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi. : 凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
diều nghệ thuật 芸術的な凧
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu. : 芸術的な凧はとても精巧に装飾されている。
bãi đất trống 空き地
Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều. : 空き地は凧揚げに理想的な場所である。

section

73

vùng nông thôn
農村地域
vùng cao
山岳地帯
hoạt động tập thể
集団活動
chương trình biểu diễn nghệ thuật
アートパフォーマンス
văn hóa cộng động
コミュニティ文化
quán nhậu lề đường
路上の居酒屋
thu thập ý kiến
意見を収集する
thời gian tổ chức
開催時間
phân tích thị trường
市場分析
biểu tượng truyền thống
伝統的なシンボル
hình chóp nhọn
円錐形
quy mô toàn quốc
全国規模
bộ môn thả diều
凧揚げの競技
diều nghệ thuật
芸術的な凧
bãi đất trống
空き地

section

73

Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
Họ đi du lịch ở vùng cao.
彼らは山岳地帯へ旅行に行った。
Học sinh tham gia hoạt động tập thể.
生徒たちは集団活動に参加した。
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
Lễ hội thể hiện văn hóa cộng đồng.
祭りはコミュニティ文化を表す。
Anh ấy thường đến quán nhậu lề đường.
彼はよく路上の居酒屋に行く。
Chúng tôi thu thập ý kiến từ khách hàng.
顧客から意見を収集する。
Xin xác nhận thời gian tổ chức hội nghị.
会議の開催時間を確認してください。
Công ty làm phân tích thị trường.
会社が市場分析を行う。
Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
ベトナムの伝統的な帽子は円錐形で、ヤシの葉で作られている。
Lễ hội thả diều được tổ chức với quy mô toàn quốc.
凧揚げの祭りは全国規模で開催されている。
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu.
芸術的な凧はとても精巧に装飾されている。
Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều.
空き地は凧揚げに理想的な場所である。