| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sống để bụng, chết mang theo | 他おくびにも出さない |
![]() |
|
| Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa. : 老婆は昔の話をおくびにも出さなかった。 | |||
| dây chuyền sản xuất | 名生産ライン |
![]() |
|
| Nhà máy có dây chuyền sản xuất hiện đại. : 工場には最新の生産ラインがある。 | |||
| ngày kỷ niệm thành lập | 名創立記念日 |
![]() |
|
| Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập. : 学校は創立記念日を祝った。 | |||
| quan hệ ngoại giao | 名外交関係 |
![]() |
|
| Việt Nam có quan hệ ngoại giao với nhiều nước. : ベトナムは多くの国と外交関係を持つ。 | |||
| phát biểu khai mạc | 名開幕スピーチ |
![]() |
|
| Giám đốc đọc phát biểu khai mạc. : 社長が開幕スピーチをした。 | |||
| phát biểu bế mạc | 名閉幕スピーチ |
![]() |
|
| Thủ tướng có phát biểu bế mạc. : 首相が閉幕スピーチを行った。 | |||
| chế độ phúc lợi | 名福利厚生制度 |
![]() |
|
| Công ty có chế độ phúc lợi tốt. : 会社には良い福利厚生制度がある。 | |||
| hoạt động thể thao | 名スポーツ活動 |
![]() |
|
| Học sinh tham gia hoạt động thể thao. : 生徒がスポーツ活動に参加する。 | |||
| tỷ lệ nghỉ việc | 名離職率 |
![]() |
|
| Công ty này có tỷ lệ nghỉ việc cao. : この会社は離職率が高い。 | |||
| tỷ lệ thất nghiệp | 名失業率 |
![]() |
|
| Tỷ lệ thất nghiệp đang giảm. : 失業率が下がっている。 | |||
| tỷ lệ có việc làm | 名就職率 |
![]() |
|
| Năm nay tỷ lệ có việc làm cao hơn. : 今年は就職率が高い。 | |||
| truyền hình thực tế | 名リアリティ番組 |
![]() |
|
| Tôi thích xem truyền hình thực tế. : リアリティ番組を見るのが好きだ。 | |||
| diễn viên lồng tiếng | 名声優 |
![]() |
|
| Anh ấy là diễn viên lồng tiếng phim hoạt hình. : 彼はアニメの声優だ。 | |||
| động vật hoang dã | 名野生動物 |
![]() |
|
| Công viên có nhiều động vật hoang dã. : 公園にはたくさんの野生動物がいる。 | |||
| vườn quốc gia | 名国立公園 |
![]() |
|
| Tôi muốn tham quan vườn quốc gia. : 国立公園を見学したい。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.