| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tiếng trống | 名太鼓の音 |
![]() |
|
| Tiếng trống vang lên rộn ràng. : 太鼓の音が鳴り響いた。 | |||
| bột gạo lứt | 名玄米粉 |
![]() |
|
| Tôi làm bánh từ bột gạo lứt. : 玄米粉でケーキを作った。 | |||
| múa rồng | 名龍の舞 |
![]() |
|
| Lễ hội có múa rồng. : 祭りで龍の舞が行われた。 | |||
| múa lân | 名獅子舞 |
![]() |
|
| Trẻ em thích xem múa lân. : 子どもたちは獅子舞を見るのが好きだ。 | |||
| kinh doanh thuận lợi | 名商売繁盛 |
![]() |
|
| Chúc cửa hàng kinh doanh thuận lợi. : お店の商売繁盛を祈る。 | |||
| hệ thống đặt chỗ | フ予約システム |
![]() |
|
| Website có hệ thống đặt chỗ trực tuyến. : サイトにオンライン予約システムがある。 | |||
| kênh tiếp thị | 名マーケティングチャンネル |
![]() |
|
| Chúng tôi mở thêm kênh tiếp thị mới. : 新しいマーケティングチャンネルを開設した。 | |||
| đặc sản biển | 名海産物の特産品 |
![]() |
|
| Nha Trang nổi tiếng với đặc sản biển. : ニャチャンは海産物の特産品で有名だ。 | |||
| quản lý rủi ro | フリスク管理 |
![]() |
|
| Công ty chú trọng quản lý rủi ro. : 会社はリスク管理を重視する。 | |||
| đối tác nước ngoài | 名外国のビジネスパートナー |
![]() |
|
| Họ ký hợp đồng với đối tác nước ngoài. : 彼らは外国のビジネスパートナーと契約した。 | |||
| ý chí cầu tiến | 名向上心 |
![]() |
|
| Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ. : 彼女は強い向上心を持っている。 | |||
| nghỉ không lương | 名無給休暇 |
![]() |
|
| Anh ấy xin nghỉ không lương một tháng. : 彼は1か月の無給休暇を取った。 | |||
| nghỉ có lương | 名有給休暇 |
![]() |
|
| Tuần sau tôi sẽ nghỉ có lương. : 来週有給休暇を取る。 | |||
| có công mài sắt có ngày nên kim | 他待てば海路の日和有り |
![]() |
|
| Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim. : 外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。 | |||
| đứng núi này trông núi nọ | 他隣の花は赤い |
![]() |
|
| Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ. : 彼はいつも隣の花は赤いと思っている。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.