Section No.70 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
bộ ấm trà ティーセット
button1
Tôi mua một bộ ấm trà đẹp. : 素敵なティーセットを買った。
đồ trang trí 装飾品
button1
Phòng khách có nhiều đồ trang trí. : リビングにたくさんの装飾品がある。
hủy đặt chỗ 予約キャンセル
button1
Tôi muốn hủy đặt chỗ khách sạn. : ホテルの予約をキャンセルしたい。
thay đổi thông tin 情報変更
button1
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website. : サイトで個人の情報変更ができる。
cuộc họp nội bộ 内部会議
button1
Chiều nay có cuộc họp nội bộ. : 今日の午後内部会議がある。
số lượng tham dự 参加者数
button1
Xin xác nhận số lượng tham dự. : 参加者数を確認してください。
thành phần tham dự 参加メンバー
button1
Ban tổ chức công bố thành phần tham dự hội nghị. : 主催者が会議の参加メンバーを発表した。
tiệc mừng tân gia 新築祝いパーティー
button1
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia. : 今週末に新築祝いパーティーを開く。
thiết bị điện tử 電子機器
button1
Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến. : 携帯電話は一般的な電子機器だ。
quy mô tổ chức 開催規模
button1
Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn. : 今年の展示会は開催規模がとても大きい。
khách nội địa 国内客
button1
Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia. : 祭りには多くの国内客が参加した。
khách quốc tế 国際客
button1
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế. : このホテルには国際客がよく泊まる。
bắn pháo hoa 花火を打ち上げる
button1
Tết Nguyên đán có bắn pháo hoa. : 旧正月に花火を打ち上げる。
buổi trình diễn ショー
button1
Tối nay có buổi trình diễn thời trang. : 今夜はファッションショーがある。
triều phục 王朝の公式の儀式で着用する服
button1
Vua mặc triều phục trong lễ lớn. : 王は儀式で王朝の公式の儀式で着用する服を着る。

section

70

bộ ấm trà
ティーセット
đồ trang trí
装飾品
hủy đặt chỗ
予約キャンセル
thay đổi thông tin
情報変更
cuộc họp nội bộ
内部会議
số lượng tham dự
参加者数
thành phần tham dự
参加メンバー
tiệc mừng tân gia
新築祝いパーティー
thiết bị điện tử
電子機器
quy mô tổ chức
開催規模
khách nội địa
国内客
khách quốc tế
国際客
bắn pháo hoa
花火を打ち上げる
buổi trình diễn
ショー
triều phục
王朝の公式の儀式で着用する服

section

70

Tôi mua một bộ ấm trà đẹp.
素敵なティーセットを買った。
Phòng khách có nhiều đồ trang trí.
リビングにたくさんの装飾品がある。
Tôi muốn hủy đặt chỗ khách sạn.
ホテルの予約をキャンセルしたい。
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
サイトで個人の情報変更ができる。
Chiều nay có cuộc họp nội bộ.
今日の午後内部会議がある。
Xin xác nhận số lượng tham dự.
参加者数を確認してください。
Ban tổ chức công bố thành phần tham dự hội nghị.
主催者が会議の参加メンバーを発表した。
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
今週末に新築祝いパーティーを開く。
Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến.
携帯電話は一般的な電子機器だ。
Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn.
今年の展示会は開催規模がとても大きい。
Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia.
祭りには多くの国内客が参加した。
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
このホテルには国際客がよく泊まる。
Tết Nguyên đán có bắn pháo hoa.
旧正月に花火を打ち上げる。
Tối nay có buổi trình diễn thời trang.
今夜はファッションショーがある。
Vua mặc triều phục trong lễ lớn.
王は儀式で王朝の公式の儀式で着用する服を着る。