| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bộ ấm trà | 名ティーセット |
![]() |
|
| Tôi mua một bộ ấm trà đẹp. : 素敵なティーセットを買った。 | |||
| đồ trang trí | 名装飾品 |
![]() |
|
| Phòng khách có nhiều đồ trang trí. : リビングにたくさんの装飾品がある。 | |||
| hủy đặt chỗ | フ予約キャンセル |
![]() |
|
| Tôi muốn hủy đặt chỗ khách sạn. : ホテルの予約をキャンセルしたい。 | |||
| thay đổi thông tin | 名情報変更 |
![]() |
|
| Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website. : サイトで個人の情報変更ができる。 | |||
| cuộc họp nội bộ | 名内部会議 |
![]() |
|
| Chiều nay có cuộc họp nội bộ. : 今日の午後内部会議がある。 | |||
| số lượng tham dự | フ参加者数 |
![]() |
|
| Xin xác nhận số lượng tham dự. : 参加者数を確認してください。 | |||
| thành phần tham dự | フ参加メンバー |
![]() |
|
| Ban tổ chức công bố thành phần tham dự hội nghị. : 主催者が会議の参加メンバーを発表した。 | |||
| tiệc mừng tân gia | フ新築祝いパーティー |
![]() |
|
| Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia. : 今週末に新築祝いパーティーを開く。 | |||
| thiết bị điện tử | 名電子機器 |
![]() |
|
| Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến. : 携帯電話は一般的な電子機器だ。 | |||
| quy mô tổ chức | 名開催規模 |
![]() |
|
| Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn. : 今年の展示会は開催規模がとても大きい。 | |||
| khách nội địa | 名国内客 |
![]() |
|
| Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia. : 祭りには多くの国内客が参加した。 | |||
| khách quốc tế | 名国際客 |
![]() |
|
| Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế. : このホテルには国際客がよく泊まる。 | |||
| bắn pháo hoa | フ花火を打ち上げる |
![]() |
|
| Tết Nguyên đán có bắn pháo hoa. : 旧正月に花火を打ち上げる。 | |||
| buổi trình diễn | 名ショー |
![]() |
|
| Tối nay có buổi trình diễn thời trang. : 今夜はファッションショーがある。 | |||
| triều phục | 名王朝の公式の儀式で着用する服 |
![]() |
|
| Vua mặc triều phục trong lễ lớn. : 王は儀式で王朝の公式の儀式で着用する服を着る。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.