| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cung kim ngưu | 名牡牛座 |
![]() |
|
| Người cung Kim Ngưu kiên định và thích sự ổn định. : 牡牛座の人は粘り強くて安定を好む。 | |||
| cung bạch dương | 名牡羊座 |
![]() |
|
| Cung Bạch Dương thường năng động và thích thử thách. : 牡羊座の人は活動的で挑戦が好きだ。 | |||
| cung hoàng đạo | 名星座 |
![]() |
|
| Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? : あなたはどの星座? | |||
| khoản vay | 名ローン |
![]() |
|
| Tôi vay trong 10 năm để mua nhà. : 家を買うために10年ローンを組んだ。 | |||
| tinh bột | 名炭水化物 |
![]() |
|
| Cơm chứa nhiều tinh bột. : ご飯には炭水化物が多い。 | |||
| thuận buồm xuôi gió | フ順風満帆 |
![]() |
|
| Công việc năm nay thuận buồm xuôi gió. : 今年の仕事は順風満帆だ。 | |||
| ếch ngồi đáy giếng | フ井の中の蛙大海を知らず |
![]() |
|
| Đừng như ếch ngồi đáy giếng. : 井の中の蛙大海を知らずにならないで。 | |||
| im lặng là vàng | フ沈黙は金 |
![]() |
|
| Trong trường hợp này, im lặng là vàng. : この場合、沈黙は金だ。 | |||
| tích tiểu thành đại | フ塵も積もれば山となる |
![]() |
|
| Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại. : 貯金はまさに塵も積もれば山となる。 | |||
| phát tài phát lộc | フ発財発禄 |
![]() |
|
| Chúc năm mới phát tài phát lộc. : 新年に発財発禄を祈る。 | |||
| an khang thịnh vượng | フ平和と繁栄 |
![]() |
|
| Chúc năm mới an khang thịnh vượng. : 新年に平和と繁栄を祈る。 | |||
| vạn sự như ý | フ万事如意 |
![]() |
|
| Chúc bạn vạn sự như ý. : 万事如意を祈る。 | |||
| chúc mừng năm mới | フ新年明けましておめでとう |
![]() |
|
| Chúc mừng năm mới! : 新年明けましておめでとう! | |||
| đóng góp | 動貢献する |
![]() |
|
| Anh ấy đã đóng góp nhiều cho công ty. : 彼は会社に大きく貢献した。 | |||
| đầu tư | 動投資する |
![]() |
|
| Công ty quyết định đầu tư vào dự án mới. : 会社は新しいプロジェクトに投資することを決めた。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.