| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hột vịt lộn | 名ホビロン |
![]() |
|
| Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt. : ホビロンは特別な味がする。 | |||
| ăn chay | 名ベジタリアン |
![]() |
|
| Tôi ăn chay mỗi tháng. : 私は毎月菜食をする。 | |||
| thẻ xăm | 名おみくじ |
![]() |
|
| Tôi đã rút một thẻ xăm tại đền vào đầu năm. : 年の初めに神社でおみくじを引いた。 | |||
| xúc xắc | 名サイコロ |
![]() |
|
| Chúng tôi chơi xúc xắc. : 私たちはサイコロを振る。 | |||
| hóa đơn điện tử | 名電子インボイス |
![]() |
|
| Tôi đã nhận hóa đơn điện tử. : 私は電子請求書を受け取る。 | |||
| tai nghe | 名エアホーン |
![]() |
|
| Tôi nghe nhạc bằng tai nghe. : 私はヘッドホンで音楽を聞く。 | |||
| truyền thống | 名伝統 |
![]() |
|
| Họ tổ chức một lễ hội truyền thống. : 彼らは伝統的な祭りを開く。 | |||
| nhiễm | 形感染した |
![]() |
|
| Anh ấy đã bị nhiễm virus. : 彼はウイルスに感染した。 | |||
| ngủ nướng | 動寝坊する |
![]() |
|
| Cuối tuần tôi hay ngủ nướng. : 週末はよく朝寝坊する。 | |||
| ngủ gật | 動うたた寝する |
![]() |
|
| Tôi ngủ gật trong lớp. : 私は授業中にうたた寝する。 | |||
| ngủ gà | 動うたた寝する |
![]() |
|
| Anh ấy đang ngủ gà trên ghế. : 彼はいすの上でうたた寝する。 | |||
| bốc thăm | 名あみだくじ |
![]() |
|
| Chúng tôi bốc thăm để chọn người thắng. : 私たちはあみだくじで勝者を決める。 | |||
| bốc quẻ | 名おみくじ |
![]() |
|
| Tôi bốc quẻ ở đền chùa. : 私は神社でおみくじを引く。 | |||
| quẻ | 名おみくじ |
![]() |
|
| Quẻ hôm nay rất tốt. : 今日のおみくじはとても良い。 | |||
| vật giá | 名物価 |
![]() |
|
| Vật giá đang tăng nhanh. : 物価が急に上がっている。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.