| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đền thờ | 名神社 |
![]() |
|
| đi viếng đền : 神社にお参りする | |||
| tóm lại | 名まとめる |
![]() |
|
| Anh ấy tóm lại ý kiến của mọi người. : 彼はみんなの意見をまとめる。 | |||
| lạc đà | 名らくだ |
![]() |
|
| Lạc đà sống ở sa mạc. : ラクダは砂漠に住んでいる。 | |||
| người Hà Lan | 名オランダ人 |
![]() |
|
| Anh ấy là người Hà Lan. : 彼はオランダ人だ。 | |||
| môn lặn | 名ダイビング |
![]() |
|
| Tôi muốn học môn lặn. : ダイビングを習いたい。 | |||
| dặn |
動忠告する 年下に使用する |
![]() |
|
| Bố tôi dặn tôi không thức khuya : 父は私に夜更かししないよう忠告しました。 | |||
| giảm cân | 動ダイエットする |
![]() |
|
| Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt : ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。 | |||
| bánh trung thu | 名月餅 |
![]() |
|
| ăn bánh trung thu : 月餅を食べる | |||
| thập cẩm | 形ミックス |
![]() |
|
| Tôi gọi một đĩa trái cây thập cẩm. : フルーツミックスを注文した。 | |||
| cãi nhau | 動喧嘩する |
![]() |
|
| Hai đứa trẻ cãi nhau. : 子供たちはけんかする。 | |||
| dễ thương | 形可愛い |
![]() |
|
| Con mèo này rất dễ thương. : この猫は可愛い。 | |||
| sinh tố | 名スムージー |
![]() |
|
| Tôi uống một ly sinh tố xoài. : マンゴースムージーを飲む。 | |||
| ngại ngùng | 形恥ずかしい |
![]() |
|
| Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện. : その子は話すとき恥ずかしい。 | |||
| tư vấn | 名コンサルティング動コンサルティングする |
![]() |
|
| Tôi muốn tư vấn với giáo viên. : 先生に相談する。 | |||
| đến nơi | 動到着する |
![]() |
|
| Chúng tôi đã đến nơi an toàn. : 無事に到着した。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.