Section No.56 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
cắm trại キャンピング
button1
例文がありません
khó thở 息苦しい
button1
例文がありません
thở dài ため息
button1
例文がありません
tồn tại 存在生きる
button1
例文がありません
đền thờ 神社
button1
đi viếng đền : 神社にお参りする
tóm lại まとめる
button1
例文がありません
lạc đà らくだ
button1
例文がありません
người Hà Lan オランダ人
button1
例文がありません
môn lặn ダイビング
button1
例文がありません
dặn 忠告する
年下に使用する
button1
Bố tôi dặn tôi không thức khuya : 父は私に夜更かししないよう忠告しました。
giảm cân ダイエットする
button1
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt : ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
bánh trung thu 月餅
button1
ăn bánh trung thu : 月餅を食べる
thập cẩm ミックス
button1
例文がありません
cãi nhau 喧嘩する
button1
例文がありません
dễ thương 可愛い
button1
例文がありません

section

56

cắm trại
キャンピング
khó thở
息苦しい
thở dài
ため息
tồn tại
存在 生きる
đền thờ
神社
tóm lại
まとめる
lạc đà
らくだ
người Hà Lan
オランダ人
môn lặn
ダイビング
dặn
忠告する
年下に使用する
giảm cân
ダイエットする
bánh trung thu
月餅
thập cẩm
ミックス
cãi nhau
喧嘩する
dễ thương
可愛い

section

56

đi viếng đền
神社にお参りする
Bố tôi dặn tôi không thức khuya
父は私に夜更かししないよう忠告しました。
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
ăn bánh trung thu
月餅を食べる