単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cắm trại | 名キャンピング |
![]() |
|
例文がありません | |||
khó thở | 動息苦しい |
![]() |
|
例文がありません | |||
thở dài | 名ため息 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tồn tại | 名存在動生きる |
![]() |
|
例文がありません | |||
đền thờ | 名神社 |
![]() |
|
đi viếng đền : 神社にお参りする | |||
tóm lại | 名まとめる |
![]() |
|
例文がありません | |||
lạc đà | 名らくだ |
![]() |
|
例文がありません | |||
người Hà Lan | 名オランダ人 |
![]() |
|
例文がありません | |||
môn lặn | 名ダイビング |
![]() |
|
例文がありません | |||
dặn |
動忠告する 年下に使用する |
![]() |
|
Bố tôi dặn tôi không thức khuya : 父は私に夜更かししないよう忠告しました。 | |||
giảm cân | 動ダイエットする |
![]() |
|
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt : ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。 | |||
bánh trung thu | 名月餅 |
![]() |
|
ăn bánh trung thu : 月餅を食べる | |||
thập cẩm | 形ミックス |
![]() |
|
例文がありません | |||
cãi nhau | 動喧嘩する |
![]() |
|
例文がありません | |||
dễ thương | 形可愛い |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.