単語 | 意味 | 音声 |
---|---|---|
giờ hẹn | 待合時間 |
![]() |
quyết định giờ hẹn : 待合時間を決める | ||
nơi hẹn | 待合場所 |
![]() |
đã đến nơi hẹn : 待合場所に到着した | ||
quận | 区 |
![]() |
nhà tôi ở quận 2 : 私の家は2区にある | ||
ủy ban | 委員会 |
![]() |
nộp giấy tờ ở ủy ban : 書類を委員会に提出する | ||
cấp cứu | 救急 |
![]() |
tiến hành điều trị cấp cứu : 救急医療を行う | ||
xe cứu hỏa | 消防車 |
![]() |
gọi xe cứu hỏa : 消防車を呼ぶ | ||
hải sản | 海鮮 |
![]() |
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống : ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき | ||
trà sữa | ミルクティー |
![]() |
uống trà sữa trân châu : タピオカミルクティーを飲む | ||
phố đi bộ | 歩行者天国 |
![]() |
ở đây cuối tuần là phố đi bộ : ここは週末になると、歩行者天国になる | ||
bó hoa | 花束 |
![]() |
tặng bó hoa cho mẹ : 母に花束をあげる | ||
máy in | プリンター |
![]() |
máy in bị hỏng : プリンターが故障している | ||
vét tông | スーツ |
![]() |
phải mặc vét tông đi dự tiệc : スーツでパーティーに参加しないといけない | ||
bàn là | アイロン |
![]() |
cẩn thận bàn là còn nóng : アイロンがまだ熱いから気をつけて | ||
ảnh chân dung | ポートレート写真 |
![]() |
chụp ảnh chân dung : ポートレート写真を撮る | ||
loa | スピーカー |
![]() |
thông báo qua loa : スピーカーでアナウンスする |