| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| lao động | 動労働する |
![]() |
|
| ngày quốc tế lao động : 国際労働節 | |||
| trực tuyến | 名オンライン |
![]() |
|
| có thể học trực tuyến : オンラインで勉強する事ができる | |||
| tiền ảo | 名仮想通貨 |
![]() |
|
| Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới : 仮想通貨は新しい投資トレンドである | |||
| không cần thiết | 名不要不急 |
![]() |
|
| hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết : 不要不急の外出を自粛する | |||
| thịnh hành | 形流行する |
![]() |
|
| kiểu quần áo đang thịnh hành : 流行っている服のスタイル | |||
| ăn | 動食べる |
![]() |
|
| Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài : ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある | |||
| nới lỏng | 動緩和する |
![]() |
|
| nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh : 入国ビザ申請条件を緩和する | |||
| Thụy Sĩ | 名スイス |
![]() |
|
| Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ : スイスは時計を生産するのが有名な国である | |||
| đường sắt đô thị | 名都市鉄道、メトロ |
![]() |
|
| Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm : メトロ線は年末に運航開始となる | |||
| đòn đánh | 名打撃 |
![]() |
|
| 例文がありません | |||
| doanh nghiệp lớn | 名大手企業 |
![]() |
|
| Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản : トヨタは日本の大手企業である | |||
| thua lỗ | 名赤字 |
![]() |
|
| Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này : 会社は今期の業績が赤字と予測されている | |||
| quốc nội | 名国内 |
![]() |
|
| Du lịch nội địa cũng khá thú vị : 国内旅行でもかなり面白い | |||
| người thất nghiệp | 名失業者 |
![]() |
|
| Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng : 失業者数が増加しつつある | |||
| ảnh hưởng | 動影響する |
![]() |
|
| Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới : 疫病は世界経済に影響した | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.