単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
kỷ niệm | 名記念動記念する |
![]() |
|
ngày kỷ niệm : 記念日 | |||
Sài Gòn | 名ホーチミン市の旧名 |
![]() |
|
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh : サイゴンはホーチミン市の旧名である | |||
lao động | 動労働する |
![]() |
|
ngày quốc tế lao động : 国際労働節 | |||
tiền phụ cấp | 名給付金 |
![]() |
|
xin tiền phụ cấp : 給付金を申請する | |||
trực tuyến | 名オンライン |
![]() |
|
có thể học trực tuyến : オンラインで勉強する事ができる | |||
tuần lễ vàng | 名ゴールデンウイーク |
![]() |
|
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật : ゴールデンウイークは日本の大型連休である | |||
ngày nghỉ bù | 名振替休日 |
![]() |
|
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật : 月曜日は日曜日の振替休日である | |||
tiền ảo | 名仮想通貨 |
![]() |
|
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới : 仮想通貨は新しい投資トレンドである | |||
không cần thiết | 名不要不急 |
![]() |
|
hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết : 不要不急の外出を自粛する | |||
thịnh hành | 形流行する |
![]() |
|
kiểu quần áo đang thịnh hành : 流行っている服のスタイル | |||
ăn | 動食べる |
![]() |
|
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài : ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある | |||
nới lỏng | 動緩和する |
![]() |
|
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh : 入国ビザ申請条件を緩和する | |||
Thụy Sĩ | 名スイス |
![]() |
|
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ : スイスは時計を生産するのが有名な国である | |||
thuế thu nhập | 名所得税 |
![]() |
|
thuế thu nhập cá nhân : 個人所得税 | |||
nhà xã hội | 名社会住宅 |
![]() |
|
mua nhà xã hội : 社会住宅を購入する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.