単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
bàn luận | 動討論する |
|
|
bàn luận về vấn đề môi trường : 環境問題について討論する | |||
cưỡi | 動乗る |
|
|
cưỡi ngựa : 馬に乗る | |||
lặn | 動ダイビングする |
|
|
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn : ベトナムではダイビングする場所が多くある | |||
ngoắc tay | 動手を振る(北部) |
|
|
anh ấy ngoắc tay tôi : 彼は私に手を振っている | |||
vẫy tay | 動手を振る(南部) |
|
|
anh ấy vẫy tay tôi : 彼は私に手を振っている | |||
sợ | 形怖い |
|
|
sợ độ cao : 高いところが怖い | |||
gan | 名レバー |
|
|
không thích ăn gan : レバーが苦手 | |||
máy tính | 名パソコン |
|
|
sử dụng máy tính để làm việc : パソコンを使って仕事する | |||
bàn phím | 名キーボード |
|
|
gõ bàn phím : キーボードを打つ | |||
mèo | 名猫 |
|
|
nhà hàng xóm có 2 con mèo : 近所に猫が2匹いる | |||
chó | 名犬 |
|
|
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương : 友達の犬はとても可愛い | |||
gà | 名鶏 |
|
|
đàn gà : 鳥の群れ | |||
đại sứ quán | 名大使館 |
|
|
xin visa ở đại sứ quán : 大使館でビザを申請する | |||
kẹt xe | 動渋滞 |
|
|
bị kẹt xe : 渋滞に挟まれる | |||
trễ giờ | 形遅れる |
|
|
ghét việc trễ giờ hẹn : 約束した時間に遅れるのが嫌い |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.