Section No.53 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

53

bàn luận
討論する
cưỡi
乗る
lặn
ダイビングする
ngoắc tay
手を振る(北部)
vẫy tay
手を振る(南部)
sợ
怖い
gan
レバー
máy tính
パソコン
bàn phím
キーボード
mèo
chó
đại sứ quán
大使館
kẹt xe
渋滞
trễ giờ
遅れる

section

53

bàn luận về vấn đề môi trường
環境問題について討論する
cưỡi ngựa
馬に乗る
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
ベトナムではダイビングする場所が多くある
anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
sợ độ cao
高いところが怖い
không thích ăn gan
レバーが苦手
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
gõ bàn phím
キーボードを打つ
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
đàn gà
鳥の群れ
xin visa ở đại sứ quán
大使館でビザを申請する
bị kẹt xe
渋滞に挟まれる
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い