| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| khiếm khuyết | 名欠点、不十分さ |
![]() |
|
| Mỗi người đều có khiếm khuyết. : 誰にでも欠点がある。 | |||
| chuyên tâm | 動取り組む |
![]() |
|
| Tôi chuyên tâm công tác để đạt kết quả tốt. : 良い成果を出すために、仕事に取り組んでいる。 | |||
| phương tiện giao thông | 名交通機関 |
![]() |
|
| phương tiện giao thông công cộng : 公共交通機関 | |||
| kiệt tác | 名傑作 |
![]() |
|
| Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du : キエウはグエンズー傑作である | |||
| chân núi | 名麓 |
![]() |
|
| Chúng tôi sống ở chân núi. : 私たちは山の麓に住む。 | |||
| buổi biểu diễn | 名演奏会 |
![]() |
|
| Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 7 giờ. : 演奏会は7時に始まる。 | |||
| viện nghiên cứu | 名研究所 |
![]() |
|
| Viện nghiên cứu nằm ở Tokyo. : 研究所は東京にある。 | |||
| giao trách nhiệm | 動任せる |
![]() |
|
| Tôi giao trách nhiệm cho anh ấy. : 私は彼に任せる。 | |||
| người dẫn chương trình | 名司会者 |
![]() |
|
| Người dẫn chương trình rất vui tính. : 司会者はとても面白い。 | |||
| làm khắt khe | 動厳格化する |
![]() |
|
| Công ty làm khắt khe hơn các quy định. : 会社は規則を厳格化する。 | |||
| làm phát ra tiếng kêu | 動鳴らす |
![]() |
|
| Còi xe làm phát ra tiếng kêu. : クラクションを鳴らす。 | |||
| cửa hàng trực thuộc | 名直営店 |
![]() |
|
| Cửa hàng này là cửa hàng trực thuộc công ty. : この店は会社の直営店だ。 | |||
| xếp hàng | 動並ぶ |
![]() |
|
| Họ xếp hàng trước cửa. : 彼らは入り口の前に並ぶ。 | |||
| thỏa hiệp | 動妥協する |
![]() |
|
| Họ thỏa hiệp về kế hoạch. : 彼らは計画に妥協する。 | |||
| trung thu | 名中秋節 |
![]() |
|
| Chúng tôi tổ chức lễ trung thu. : 私たちは中秋節を祝う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.