| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ước mơ | 名夢 |
![]() |
|
| có nhiều ước mơ : 夢がたくさんある | |||
| kỹ sư | 名エンジニア |
![]() |
|
| đạo tạo kỹ sư : エンジニアを育成する | |||
| tiểu bang | 名州 |
![]() |
|
| nước Mĩ có 51 tiểu bang : アメリカは50の州ある | |||
| hải âu | 名カモメ |
![]() |
|
| có nhiều hải âu ở vùng này : この辺にはカモメがたくさんいる | |||
| bóng chuyền | 名バレーボール |
![]() |
|
| chơi bóng chuyền : バレーボールをする | |||
| thảo nào | 形当然だ |
![]() |
|
| Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương : 仕事しないと減給されるのは当然だ | |||
| tiêu chảy | 名下痢 |
![]() |
|
| tiêu chảy cấp tính : 急性下痢 | |||
| y tá | 名看護師 |
![]() |
|
| y tá là nghề vất vả : 看護師は大変な仕事である | |||
| cặp vợ chồng | 名夫婦 |
![]() |
|
| cặp vợ chồng hạnh phúc : おしどり夫婦 | |||
| tạm biệt | 動さようなら |
![]() |
|
| Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ! : さようなら、お元気で! | |||
| Đài Loan | 名台湾 |
![]() |
|
| đi tu nghiệp ở Đài Loan : 台湾へ研修に行く | |||
| châu Phi | 名アフリカ(阿州) |
![]() |
|
| chưa đặt chân đến châu Phi lần nào : アフリカに足を運んだことない | |||
| lối sống | 名ライフスタイル |
![]() |
|
| lối sống lành mạnh : 堅実なライフスタイル | |||
| rau sống | 名生野菜 |
![]() |
|
| không nên ăn rau sống : 生野菜を食べるべきではない | |||
| tình nguyện | 名ボランティア |
![]() |
|
| tham gia hoạt động tình nguyện : ボランティア活動に参加する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.