単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
trung học | 名中学校 |
|
|
bắt đầu học tiếng anh từ trung học : 中学校から英語を勉強し始めた | |||
nói dối | 動嘘をつく |
|
|
không được nói dối : 嘘をついてはいけない | |||
sạc | 名充電器 |
|
|
sạc điện thoại : 携帯の充電器 | |||
thư viện | 名図書館 |
|
|
học ở thư viện : 図書館で勉強する | |||
tránh | 動避ける |
|
|
tránh xe hơi : 車を避ける | |||
ngoại ngữ | 名外国語 |
|
|
thích học ngoại ngữ : 外国語を勉強するのが好き | |||
đi đây đi đó | 動あちこちに行く |
|
|
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu : 定年後はあちこちで旅行したい | |||
thông thạo | 形精通する、詳しい |
|
|
thông thạo máy tính : パソコンに詳しい | |||
đảo | 名島 |
|
|
đi thuyền sang đảo : 船で島へ行く | |||
lời khuyên | 名アドバイス |
|
|
xin lời khuyên từ cấp trên : 上司にアドバイスをお願いする | |||
Trung Quốc | 名中国 |
|
|
Trung Quốc là nước đông dân nhất : 中国は人口が1番多い国である | |||
kinh doanh | 動経営する名商売 |
|
|
kinh doanh cửa tiệm cà - phê : 喫茶店を経営する | |||
cùng nhau | 副一緒に |
|
|
đi chơi cùng nhau : 一緒に出かける | |||
nghiên cứu | 名研究 |
|
|
nghiên cứu lịch sử : 歴史を研究する | |||
để ý đến | 動気になる |
|
|
để ý đến sức khoẻ của mẹ : 母の健康を気にする |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.