| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| doanh số bàn hàng | 名販売高 |
![]() |
|
| Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể. : 会社の販売高が大幅に伸びた。 | |||
| tài sản | 名資産 |
![]() |
|
| Ngôi nhà là tài sản của tôi. : 家は私の資産だ。 | |||
| vật liệu | 名材料 |
![]() |
|
| Chúng tôi chọn vật liệu tốt. : 私たちは良い材料を選ぶ。 | |||
| công cụ | 名道具 |
![]() |
|
| Tôi dùng công cụ để sửa xe. : 私は車を直すために道具を使う。 | |||
| làm phát triển | 動振興する |
![]() |
|
| Thành phố đang làm phát triển du lịch. : 市は観光を振興する。 | |||
| chi phí nhiên liệu | 名燃料費 |
![]() |
|
| Chi phí nhiên liệu tăng cao. : 燃料費が高くなる。 | |||
| chi phí gia công | 名加工費 |
![]() |
|
| Chi phí gia công rất đắt. : 加工費はとても高い。 | |||
| chi phí tiêu hao vật tư | 名消耗費 |
![]() |
|
| Công ty cắt giảm chi phí tiêu hao vật tư. : 会社は消耗費を削減する。 | |||
| chi phí điện | 名光熱費 |
![]() |
|
| Chi phí điện tăng vào mùa hè. : 夏は光熱費が上がる。 | |||
| chi phí quảng cáo | 名宣伝費 |
![]() |
|
| Chúng tôi tăng chi phí quảng cáo. : 私たちは宣伝費を増やす。 | |||
| gậy gôn | 名ゴルフクラブ |
![]() |
|
| gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau : ゴルフクラブはいろんな形がある | |||
| hiệp lực | 名協力 |
![]() |
|
| hiệp lực vượt qua khó khăn : 協力して困難を乗り越える | |||
| chức danh | 名タイトル |
![]() |
|
| Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc. : 彼のタイトルは副社長だ。 | |||
| dầu dưỡng tóc | 名リンス |
![]() |
|
| Tôi dùng dầu dưỡng tóc sau khi gội. : 私はシャンプーの後にリンスを使う。 | |||
| hạn chế | 動限る、控える名制限 |
![]() |
|
| Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế ăn ngọt. : 医者は甘い物を控えるように言う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.