| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sạc | 名充電器 |
![]() |
|
| sạc điện thoại : 携帯の充電器 | |||
| thư viện | 名図書館 |
![]() |
|
| học ở thư viện : 図書館で勉強する | |||
| tránh | 動避ける |
![]() |
|
| tránh xe hơi : 車を避ける | |||
| ngoại ngữ | 名外国語 |
![]() |
|
| thích học ngoại ngữ : 外国語を勉強するのが好き | |||
| đi đây đi đó | 動あちこちに行く |
![]() |
|
| thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu : 定年後はあちこちで旅行したい | |||
| thông thạo | 形精通する、詳しい |
![]() |
|
| thông thạo máy tính : パソコンに詳しい | |||
| đảo | 名島 |
![]() |
|
| đi thuyền sang đảo : 船で島へ行く | |||
| lời khuyên | 名アドバイス |
![]() |
|
| xin lời khuyên từ cấp trên : 上司にアドバイスをお願いする | |||
| Trung Quốc | 名中国 |
![]() |
|
| Trung Quốc là nước đông dân nhất : 中国は人口が1番多い国である | |||
| kinh doanh | 動経営する名商売 |
![]() |
|
| kinh doanh cửa tiệm cà - phê : 喫茶店を経営する | |||
| cùng nhau | 副一緒に |
![]() |
|
| đi chơi cùng nhau : 一緒に出かける | |||
| nghiên cứu | 名研究 |
![]() |
|
| nghiên cứu lịch sử : 歴史を研究する | |||
| để ý đến | 動気になる |
![]() |
|
| để ý đến sức khoẻ của mẹ : 母の健康を気にする | |||
| để lỡ | 動逃す |
![]() |
|
| để lỡ chuyến tàu cuối cùng : 終電を逃す | |||
| nước mía | 名砂糖黍ジュース |
![]() |
|
| thử uống nước mía : サトウキビジュースを飲んでみる | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.