Section No.43 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ở lại 泊まる、滞在する
button1
ở lại khách sạn : ホテルに泊まる
sốt 熱がある
button1
bị sốt cao : 高い熱がある
khóc 泣く
button1
đứa bé đang khóc : 赤ちゃんが泣いている
thú vui 趣味
button1
thú vui của tôi là chơi gôn : 私の趣味はゴルフである
vui vẻ 楽しい明るい
button1
có một buổi tối vui vẻ : 楽しい夜を過ごす
môn thể thao スポーツ
button1
môn thể thao được yêu chuộng nhất : 一番人気なスポーツ
cởi 脱ぐ
button1
cởi giày trước khi vào nhà : 家に入る前に靴を脱ぐ
khám bệnh 検診する
button1
khám bệnh về răng định kỳ : 歯の定期検診を受ける
ghé thăm 訪れる
button1
ghé thăm người bệnh : お見舞いする
cá mập
button1
cá mập rất đáng sợ : 鮫が怖い
kinh tế 経済
button1
kinh tế đang phát triển : 経済が発展している
trường đại học 大学
button1
đại học danh tiếng : 名門大学
đau bụng 腹痛
button1
bị đau bụng từ hôm qua : 昨日から腹痛がある
hấp dẫn 愛嬌がある
button1
cô ấy rất hấp dẫn : 彼女はとてもチャーミングである
thưởng thức 味わう、鑑賞する
button1
thưởng thức món ăn Việt chính thống : 本格的なベトナム料理を味わう

section

43

ở lại
泊まる、滞在する
sốt
熱がある
khóc
泣く
thú vui
趣味
vui vẻ
楽しい 明るい
môn thể thao
スポーツ
cởi
脱ぐ
khám bệnh
検診する
ghé thăm
訪れる
cá mập
kinh tế
経済
trường đại học
大学
đau bụng
腹痛
hấp dẫn
愛嬌がある
thưởng thức
味わう、鑑賞する

section

43

ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
bị sốt cao
高い熱がある
đứa bé đang khóc
赤ちゃんが泣いている
thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
cá mập rất đáng sợ
鮫が怖い
kinh tế đang phát triển
経済が発展している
đại học danh tiếng
名門大学
bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう