| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đau lưng | 動背中が痛い |
![]() |
|
| thỉnh thoảng bị đau lưng : 時々背中が痛い | |||
| tiễn | 動見送る |
![]() |
|
| tiễn bạn đến tận sân bay : 空港まで友達を見送る | |||
| tuyệt vời | 形素敵な |
![]() |
|
| trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời : 素敵なバケーションを過ごした | |||
| nấu cơm | 動料理する |
![]() |
|
| nấu cơm hằng ngày : 毎日料理をする | |||
| cẩn thận | 形慎重な動気を付ける |
![]() |
|
| lắng nghe cẩn thận : 慎重に聞く | |||
| phỏng vấn | 名面接、インタビュー |
![]() |
|
| phỏng vấn qua điện thoại : 電話でインタビューする | |||
| ngủ quên | 動寝坊する |
![]() |
|
| ngủ quên không nghe thấy báo thức : 目覚ましの音に気付かず寝坊した | |||
| chính trị | 名政治 |
![]() |
|
| có hứng thú về chính trị : 政治に興味がある | |||
| bãi biển | 名海辺 |
![]() |
|
| đi dạo dọc bãi biển : 海辺を散歩する | |||
| tắt | 動閉じる、消す |
![]() |
|
| tắt đèn : 電気を消す | |||
| thượng lộ bình an | フ良い旅を |
![]() |
|
| chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an : 良い旅を過ごしますように! | |||
| việc làm | 名仕事 |
![]() |
|
| kiếm việc làm : 仕事を探す | |||
| tiến sĩ | 名博士 |
![]() |
|
| tiến sĩ nông nghiệp : 農業博士 | |||
| chóng mặt | 名目まい |
![]() |
|
| bỗng dưng cảm thấy chóng mặt : 急に目眩がする | |||
| di cư | 動移住する |
![]() |
|
| di cư sang Mỹ : アメリカに移住する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.