単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ở lại | 動泊まる、滞在する |
|
|
ở lại khách sạn : ホテルに泊まる | |||
sốt | 動熱がある |
|
|
bị sốt cao : 高い熱がある | |||
khóc | 動泣く |
|
|
đứa bé đang khóc : 赤ちゃんが泣いている | |||
thú vui | 名趣味 |
|
|
thú vui của tôi là chơi gôn : 私の趣味はゴルフである | |||
vui vẻ | 形楽しい形明るい |
|
|
có một buổi tối vui vẻ : 楽しい夜を過ごす | |||
môn thể thao | 名スポーツ |
|
|
môn thể thao được yêu chuộng nhất : 一番人気なスポーツ | |||
cởi | 動脱ぐ |
|
|
cởi giày trước khi vào nhà : 家に入る前に靴を脱ぐ | |||
khám bệnh | 動検診する |
|
|
khám bệnh về răng định kỳ : 歯の定期検診を受ける | |||
ghé thăm | 動訪れる |
|
|
ghé thăm người bệnh : お見舞いする | |||
cá mập | 名鮫 |
|
|
cá mập rất đáng sợ : 鮫が怖い | |||
kinh tế | 名経済 |
|
|
kinh tế đang phát triển : 経済が発展している | |||
trường đại học | 名大学 |
|
|
đại học danh tiếng : 名門大学 | |||
đau bụng | 動腹痛 |
|
|
bị đau bụng từ hôm qua : 昨日から腹痛がある | |||
hấp dẫn | 形愛嬌がある |
|
|
cô ấy rất hấp dẫn : 彼女はとてもチャーミングである | |||
thưởng thức | 動味わう、鑑賞する |
|
|
thưởng thức món ăn Việt chính thống : 本格的なベトナム料理を味わう |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.