| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cắn | 動噛みつく |
![]() |
|
| Chó cắn người lạ. : 犬が知らない人に噛みつく。 | |||
| liên tiếp | 形相次ぐ |
![]() |
|
| sự việc liên tục xảy ra. : 事件が相次いで発生する。 | |||
| ăn cướp | 名窃盗 |
![]() |
|
| hành vi ăn cướp : 窃盗行為 | |||
| tội trộm cắp | 名窃盗罪 |
![]() |
|
| Anh ta bị buộc tội trộm cắp. : 彼は窃盗罪で訴えられる。 | |||
| nghi phạm | 名容疑者 |
![]() |
|
| Cảnh sát bắt nghi phạm. : 警察は容疑者を捕まえる。 | |||
| hiện trường | 名現場 |
![]() |
|
| Cảnh sát đến hiện trường. : 警察は現場に来る。 | |||
| vết thương nhẹ | 名軽傷 |
![]() |
|
| gây cho ai đó vết thương nhẹ : 誰かに軽傷を負わせる | |||
| không có việc làm | 名無職 |
![]() |
|
| Anh ấy hiện đang không có việc làm. : 彼は今無職だ。 | |||
| sự giáo dục | 名躾 |
![]() |
|
| Giáo dục trong gia đình : 家族でのしつけ | |||
| sự thiết đãi | 動歓待する |
![]() |
|
| Họ tổ chức sự thiết đãi long trọng. : 彼らは丁寧に歓待する。 | |||
| nhật hoàng | 名天皇 |
![]() |
|
| Nhật hoàng phát biểu trên truyền hình. : 天皇がテレビで話す。 | |||
| hoàng hậu | 名皇后 |
![]() |
|
| Hoàng hậu mặc kimono. : 皇后が着物を着る。 | |||
| hoàng tử | 名王子、皇子、プリンス |
![]() |
|
| Hoàng tử đang học đại học. : 皇子は大学で勉強する。 | |||
| công chúa | 名王女、皇女、プリンセス |
![]() |
|
| Công chúa rất xinh đẹp. : 王女はとても美しい。 | |||
| thái tử | 名皇太子、太子 |
![]() |
|
| Thái tử sẽ trở thành Nhật hoàng. : 皇太子は天皇になる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.