単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
quán cà phê | 名喫茶店、コーヒーショップ |
|
|
thường đọc sách ở quán cà phê : よく喫茶店で本を読む | |||
ngân hàng | 名銀行 |
|
|
gửi tiết kiệm ở ngân hàng : 銀行に預金する | |||
mưa | 名雨動雨が降る |
|
|
chiều này có thể sẽ có mưa lớn : 午後中は大雨になるそうだ | |||
tỷ giá | 名レート |
|
|
tỷ giá không thay đổi nhiều : レートがそこまで変わらない | |||
bí mật | 名秘密 |
|
|
giữ bí mật : 秘密を守る | |||
cầu | 名橋 |
|
|
đi qua cầu : 橋を渡る | |||
thật ra | 他実は(北部) |
|
|
thật ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない | |||
thực ra | 他実は(南部) |
|
|
thực ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない | |||
dài | 形長い |
|
|
tóc dài : 髪の毛が長い | |||
xem phim | 動映画を見る |
|
|
xem phim sau bữa ăn tối : 夕飯の後に映画を見る | |||
bay | 動飛ぶ |
|
|
muốn bay như chim : 鳥のように飛びたい | |||
hót | 動鳴く |
|
|
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm : 早朝から庭に鳥が鳴く | |||
người bán hàng | 名販売者 |
|
|
được người bán hàng giới thiệu : 販売員に勧められる | |||
món | 名アイテム、品目 |
|
|
bán được món hàng đắt tiền : 高額なアイテムが売れる | |||
ki - ốt | 名キオスク |
|
|
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó : あのキオスクでパンが買える |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.