Section No.25 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
trâu nước 水牛
button1
例文がありません
ngựa vằn しまうま
button1
例文がありません
hươu cao cổ 麒麟
button1
例文がありません
chồn hôi スカンク
button1
例文がありません
đám cưới 結婚式
button1
例文がありません
đám hỏi 婚姻式
button1
例文がありません
ly hôn 離婚する
button1
例文がありません
ôn tập 復習する
button1
例文がありません
chình biển 穴子
button1
例文がありません
cá hồi サーモン、鮭
button1
例文がありません
nhím biển 海栗
button1
例文がありません
cá ngừ đại dương
button1
例文がありません
cá diêu hồng
button1
例文がありません
bạch tuộc タコ
button1
例文がありません
cá thu
button1
例文がありません

section

25

trâu nước
水牛
ngựa vằn
しまうま
hươu cao cổ
麒麟
chồn hôi
スカンク
đám cưới
結婚式
đám hỏi
婚姻式
ly hôn
離婚する
ôn tập
復習する
chình biển
穴子
cá hồi
サーモン、鮭
nhím biển
海栗
cá ngừ đại dương
cá diêu hồng
bạch tuộc
タコ
cá thu

section

25