Section No.24 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ve sầu せみ
button1
例文がありません
bọ cánh cứng かぶとむし
button1
例文がありません
chó giữ nhà 番犬
button1
例文がありません
chó dại 猛犬
button1
例文がありません
chó lạc 野犬
button1
例文がありません
chó săn 猟犬
button1
例文がありません
chó sói おおかみ
button1
例文がありません
chuột Hamster ハムスター
button1
例文がありません
chuột túi カンガルー
button1
例文がありません
gấu trắng Bắc cực 白熊
button1
例文がありません
gấu trúc パンダ
button1
例文がありません
gấu túi コアラ
button1
例文がありません
khỉ đột ゴリラ
button1
例文がありません
bọ ve 鈴虫
button1
例文がありません
lợn rừng いのしし
button1
ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng : ベトナムの十二支は猪がいない

section

24

ve sầu
せみ
bọ cánh cứng
かぶとむし
chó giữ nhà
番犬
chó dại
猛犬
chó lạc
野犬
chó săn
猟犬
chó sói
おおかみ
chuột Hamster
ハムスター
chuột túi
カンガルー
gấu trắng Bắc cực
白熊
gấu trúc
パンダ
gấu túi
コアラ
khỉ đột
ゴリラ
bọ ve
鈴虫
lợn rừng
いのしし

section

24

ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng
ベトナムの十二支は猪がいない