| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ve sầu | 名せみ |
![]() |
|
| Mùa hè, ve sầu kêu to. : 夏にせみが大きく鳴く。 | |||
| bọ cánh cứng | 名かぶとむし |
![]() |
|
| Bọ cánh cứng rất khỏe. : かぶとむしはとても強い。 | |||
| chó giữ nhà | 名番犬 |
![]() |
|
| Chó giữ nhà sủa to. : 番犬が大きく吠える。 | |||
| chó dại | 名猛犬 |
![]() |
|
| Chó dại cắn người. : 猛犬が人をかむ | |||
| chó lạc | 名野犬 |
![]() |
|
| Tôi thấy một con chó lạc ngoài đường. : 道で野犬を見る。 | |||
| chó săn | 名猟犬 |
![]() |
|
| Chó săn đuổi theo con thỏ. : 猟犬がうさぎを追う。 | |||
| chó sói | 名おおかみ |
![]() |
|
| Ban đêm, chó sói hú. : 夜におおかみが遠吠えする。 | |||
| chuột Hamster | 名ハムスター |
![]() |
|
| Con gái tôi nuôi chuột hamster. : 娘はハムスターを飼う。 | |||
| chuột túi | 名カンガルー |
![]() |
|
| Chuột túi nhảy rất xa. : カンガルーが遠くへ跳ぶ。 | |||
| gấu trắng Bắc cực | 名白熊 |
![]() |
|
| Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh. : 白熊は寒い場所に生きる。 | |||
| gấu trúc | 名パンダ |
![]() |
|
| Gấu trúc ăn tre. : パンダが竹を食べる。 | |||
| gấu túi | 名コアラ |
![]() |
|
| Gấu túi ngủ trên cây. : コアラが木の上で寝る。 | |||
| khỉ đột | 名ゴリラ |
![]() |
|
| Khỉ đột rất khỏe. : ゴリラはとても強い。 | |||
| bọ ve | 名鈴虫 |
![]() |
|
| Vào mùa thu, bọ ve kêu vang. : 秋に鈴虫が鳴く。 | |||
| lợn rừng | 名いのしし |
![]() |
|
| ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng : ベトナムの十二支は猪がいない | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.