Section No.23 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
Đông Á 東アジア
button1
Nhật Bản là một nước Đông Á : 日本は東アジア国である
tuyến đường 路線
button1
đường bay : 航空路線
thắt chặt 結びつける
button1
thắt chặt dây : 紐を結びつける
cần thiết 必要な
button1
điều kiện cần : 必要条件
áo quần
button1
Tôi mua nhiều áo quần mới. : 新しい服をたくさん買った。
chim cánh cụt ペンギン
button1
Chim cánh cụt sống ở Nam Cực. : ペンギンは南極に住んでいる。
ốc sên かたつむり
button1
Ốc sên bò rất chậm. : カタツムリはとてもゆっくり歩く。
côn trùng 虫、昆虫
button1
Bướm là một loài côn trùng đẹp. : 蝶は美しい昆虫だ。
côn trùng có ích 益虫
button1
Ong mật là côn trùng có ích. : ミツバチは益虫だ。
ong bắp cày ススメバチ
button1
Ong bắp cày có thể chích rất đau. : スズメバチはとても痛く刺すことがある。
đom đóm ほたる
button1
Ban đêm, tôi thấy đom đóm sáng. : 夜、ほたるが光る。
sâu bướm 毛虫
button1
Sâu bướm ăn lá cây. : 毛虫が葉を食べる。
ấu trùng ようちゅう
button1
Ấu trùng sống trong nước. : ようちゅうは水の中に生きる。
giun đất みみず
button1
Giun đất đào đất. : みみずが土を掘る。
bọ có hại 害虫
button1
Bọ có hại phá hoại cây. : 害虫が木をこわす。

section

23

Đông Á
東アジア
tuyến đường
路線
thắt chặt
結びつける
cần thiết
必要な
áo quần
chim cánh cụt
ペンギン
ốc sên
かたつむり
côn trùng
虫、昆虫
côn trùng có ích
益虫
ong bắp cày
ススメバチ
đom đóm
ほたる
sâu bướm
毛虫
ấu trùng
ようちゅう
giun đất
みみず
bọ có hại
害虫

section

23

Nhật Bản là một nước Đông Á
日本は東アジア国である
đường bay
航空路線
thắt chặt dây
紐を結びつける
điều kiện cần
必要条件
Tôi mua nhiều áo quần mới.
新しい服をたくさん買った。
Chim cánh cụt sống ở Nam Cực.
ペンギンは南極に住んでいる。
Ốc sên bò rất chậm.
カタツムリはとてもゆっくり歩く。
Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
Ong bắp cày có thể chích rất đau.
スズメバチはとても痛く刺すことがある。
Ban đêm, tôi thấy đom đóm sáng.
夜、ほたるが光る。
Sâu bướm ăn lá cây.
毛虫が葉を食べる。
Ấu trùng sống trong nước.
ようちゅうは水の中に生きる。
Giun đất đào đất.
みみずが土を掘る。
Bọ có hại phá hoại cây.
害虫が木をこわす。