単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
Đông Á | 名東アジア |
![]() |
|
Nhật Bản là một nước Đông Á : 日本は東アジア国である | |||
tuyến đường | 名路線 |
![]() |
|
đường bay : 航空路線 | |||
thắt chặt | 動結びつける |
![]() |
|
thắt chặt dây : 紐を結びつける | |||
cần thiết | 形必要な |
![]() |
|
điều kiện cần : 必要条件 | |||
áo quần | 名服 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chim cánh cụt | 名ペンギン |
![]() |
|
例文がありません | |||
ốc sên | 名かたつむり |
![]() |
|
例文がありません | |||
côn trùng | 名虫、昆虫 |
![]() |
|
例文がありません | |||
côn trùng có ích | 名益虫 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ong bắp cày | 名ススメバチ |
![]() |
|
例文がありません | |||
đom đóm | 名ほたる |
![]() |
|
例文がありません | |||
sâu bướm | 名毛虫 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ấu trùng | 名ようちゅう |
![]() |
|
例文がありません | |||
giun đất | 名みみず |
![]() |
|
例文がありません | |||
bọ có hại | 名害虫 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.