単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
từ từ | 副ゆっくりに |
|
|
đi từ từ đến cũng được : ゆっくり来ても良い | |||
từ lâu | フ前から、昔から |
|
|
tập nhảy từ lâu : 前からダンスを練習している | |||
nước ngoài | 名外国 |
|
|
bạn đến từ nước ngoài : 外国から来た友達 | |||
dậy | 動起きる |
|
|
dậy sớm : 早く起きる | |||
trong khi đó |
他その間に 英語のwhileにあたる接続詞 |
|
|
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn : 彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る | |||
để dành | 動節約する |
|
|
để dành tiền cho con cái : 子供のためお金を節約する | |||
quần áo | 名服 |
|
|
mua quần áo mới : 新しい服を買う | |||
tham dự | 動参加する(北部) |
|
|
tham dự sự kiện : イベントに参加する | |||
tham gia | 動参加する(南部) |
|
|
tham gia sự kiện : イベントに参加する | |||
buổi trưa | 名昼食 |
|
|
ăn cơm hộp vào buổi trưa : 昼食にお弁当を食べる | |||
quà | 名プレゼント |
|
|
chuẩn bị quà sinh nhật : 誕生日プレゼントを準備する | |||
miếu | 名小礼拝堂 |
|
|
ghé thăm miếu gần nhà : 家近くの小礼拝堂をお参りする | |||
ven theo |
形(川、海)〜沿い 英語のalongにあたる |
|
|
đi bộ ven theo bờ sông : 川沿いを散歩する | |||
truyện ngắn | 名短編小説 |
|
|
đọc truyện ngắn trước khi ngủ : 寝る前に短編小説を読む | |||
tinh xảo | 形精巧な |
|
|
thiết kế tinh xảo : 精巧なデザイン |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.