Section No.23 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
từ từ ゆっくりに
button1
đi từ từ đến cũng được : ゆっくり来ても良い
từ lâu 前から、昔から
button1
tập nhảy từ lâu : 前からダンスを練習している
nước ngoài 外国
button1
bạn đến từ nước ngoài : 外国から来た友達
dậy 起きる
button1
dậy sớm : 早く起きる
trong khi đó その間に
英語のwhileにあたる接続詞
button1
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn : 彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
để dành 節約する
button1
để dành tiền cho con cái : 子供のためお金を節約する
quần áo
button1
mua quần áo mới : 新しい服を買う
tham dự 参加する(北部)
button1
tham dự sự kiện : イベントに参加する
tham gia 参加する(南部)
button1
tham gia sự kiện : イベントに参加する
buổi trưa 昼食
button1
ăn cơm hộp vào buổi trưa : 昼食にお弁当を食べる
quà プレゼント
button1
chuẩn bị quà sinh nhật : 誕生日プレゼントを準備する
miếu 小礼拝堂
button1
ghé thăm miếu gần nhà : 家近くの小礼拝堂をお参りする
ven theo (川、海)〜沿い
英語のalongにあたる
button1
đi bộ ven theo bờ sông : 川沿いを散歩する
truyện ngắn 短編小説
button1
đọc truyện ngắn trước khi ngủ : 寝る前に短編小説を読む
tinh xảo 精巧な
button1
thiết kế tinh xảo : 精巧なデザイン

section

23

từ từ
ゆっくりに
từ lâu
前から、昔から
nước ngoài
外国
dậy
起きる
trong khi đó
その間に
英語のwhileにあたる接続詞
để dành
節約する
quần áo
tham dự
参加する(北部)
tham gia
参加する(南部)
buổi trưa
昼食
quà
プレゼント
miếu
小礼拝堂
ven theo
(川、海)〜沿い
英語のalongにあたる
truyện ngắn
短編小説
tinh xảo
精巧な

section

23

đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
dậy sớm
早く起きる
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
mua quần áo mới
新しい服を買う
tham dự sự kiện
イベントに参加する
tham gia sự kiện
イベントに参加する
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン