| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| để dành | 動節約する |
![]() |
|
| để dành tiền cho con cái : 子供のためお金を節約する | |||
| quần áo | 名服 |
![]() |
|
| mua quần áo mới : 新しい服を買う | |||
| tham dự | 動参加する(北部) |
![]() |
|
| tham dự sự kiện : イベントに参加する | |||
| tham gia | 動参加する(南部) |
![]() |
|
| tham gia sự kiện : イベントに参加する | |||
| buổi trưa | 名昼食 |
![]() |
|
| ăn cơm hộp vào buổi trưa : 昼食にお弁当を食べる | |||
| quà | 名プレゼント |
![]() |
|
| chuẩn bị quà sinh nhật : 誕生日プレゼントを準備する | |||
| miếu | 名小礼拝堂 |
![]() |
|
| ghé thăm miếu gần nhà : 家近くの小礼拝堂をお参りする | |||
| ven theo |
形(川、海)〜沿い 英語のalongにあたる |
![]() |
|
| đi bộ ven theo bờ sông : 川沿いを散歩する | |||
| truyện ngắn | 名短編小説 |
![]() |
|
| đọc truyện ngắn trước khi ngủ : 寝る前に短編小説を読む | |||
| tinh xảo | 形精巧な |
![]() |
|
| thiết kế tinh xảo : 精巧なデザイン | |||
| có gia đình | 形既婚 |
![]() |
|
| cô ấy đã có gia đình : 彼女は既婚者だ | |||
| mỏi chân | 形足が疲れた |
![]() |
|
| đi bộ nhiều nên mỏi chân : たくさん歩いたため、足が疲れた | |||
| nhà thơ | 名詩人 |
![]() |
|
| anh ấy là nhà thơ : 彼は詩人だ | |||
| đoán | 動推測する |
![]() |
|
| tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn : 彼が遅刻すると推測する | |||
| bán | 動売る |
![]() |
|
| bán đồ hiệu : 高級品を売る | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.