| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| da khô | 名乾燥肌、ドライスキン |
![]() |
|
| Da khô cần dưỡng ẩm nhiều. : 乾燥肌は保湿が必要だ。 | |||
| da hỗn hợp | 名混合肌、ミックススキン |
![]() |
|
| Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm. : 混合肌は化粧品を選びにくい。 | |||
| da nhạy cảm | 名敏感肌 |
![]() |
|
| Da nhạy cảm dễ bị kích ứng. : 敏感肌は刺激に弱い。 | |||
| da dễ nổi mụn | 名ニキビができやすい肌 |
![]() |
|
| Cô ấy có da dễ nổi mụn. : 彼女はニキビができやすい肌だ。 | |||
| chăm sóc da mụn | 名ニキビケア、アクネケア |
![]() |
|
| Tôi đang chăm sóc da mụn. : 私はニキビケアをする。 | |||
| trị mụn | 名ニキビ治療 |
![]() |
|
| Tôi đi bác sĩ để trị mụn. : 医者に行ってニキビ治療を受ける。 | |||
| ngừa mụn | 名ニキビ予防 |
![]() |
|
| Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn. : 健康的な食事はニキビ予防になる。 | |||
| da mềm mịn như da em bé | 名もちもち肌名すべすべ肌 |
![]() |
|
| Tôi muốn làn da mềm mịn như da em bé. : 赤ちゃんのようなすべすべの肌になりたい。 | |||
| sản phẩm tẩy da chết | 名ピーリング名角質除去製品 |
![]() |
|
| Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần. : 週に一度角質除去製品を使う。 | |||
| sản phẩm chống lão hóa | 名エイジングケア |
![]() |
|
| Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa. : 母はエイジングケア製品を使う。 | |||
| sản phẩm trắng da | 名美白、ホワイトニング |
![]() |
|
| Cô ấy thích sản phẩm trắng da. : 彼女は美白製品が好きだ | |||
| sản phẩm làm sạch lỗ chân lông | 名毛穴ケア |
![]() |
|
| Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông. : この製品は毛穴ケアになる。 | |||
| da mẩn đỏ | 名肌荒れ、肌トラブル名赤みのある肌 |
![]() |
|
| Da tôi dễ bị mẩn đỏ. : 私は赤みのある肌になる。 | |||
| da sạm | 名くすみ、ごわつき肌 |
![]() |
|
| Da sạm thiếu sức sống. : くすんだ肌は元気がない。 | |||
| da chết | 名角質 |
![]() |
|
| Tẩy da chết loại bỏ da chết. : 角質除去は古い角質を取る。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.