Section No.21 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
da khô 乾燥肌、ドライスキン
button1
Da khô cần dưỡng ẩm nhiều. : 乾燥肌は保湿が必要だ。
da hỗn hợp 混合肌、ミックススキン
button1
Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm. : 混合肌は化粧品を選びにくい。
da nhạy cảm 敏感肌
button1
Da nhạy cảm dễ bị kích ứng. : 敏感肌は刺激に弱い。
da dễ nổi mụn ニキビができやすい肌
button1
Cô ấy có da dễ nổi mụn. : 彼女はニキビができやすい肌だ。
chăm sóc da mụn ニキビケア、アクネケア
button1
Tôi đang chăm sóc da mụn. : 私はニキビケアをする。
trị mụn ニキビ治療
button1
Tôi đi bác sĩ để trị mụn. : 医者に行ってニキビ治療を受ける。
ngừa mụn ニキビ予防
button1
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn. : 健康的な食事はニキビ予防になる。
da mềm mịn như da em bé もちもち肌すべすべ肌
button1
Tôi muốn làn da mềm mịn như da em bé. : 赤ちゃんのようなすべすべの肌になりたい。
sản phẩm tẩy da chết ピーリング角質除去製品
button1
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần. : 週に一度角質除去製品を使う。
sản phẩm chống lão hóa エイジングケア
button1
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa. : 母はエイジングケア製品を使う。
sản phẩm trắng da 美白、ホワイトニング
button1
Cô ấy thích sản phẩm trắng da. : 彼女は美白製品が好きだ
sản phẩm làm sạch lỗ chân lông 毛穴ケア
button1
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông. : この製品は毛穴ケアになる。
da mẩn đỏ 肌荒れ、肌トラブル赤みのある肌
button1
Da tôi dễ bị mẩn đỏ. : 私は赤みのある肌になる。
da sạm くすみ、ごわつき肌
button1
Da sạm thiếu sức sống. : くすんだ肌は元気がない。
da chết 角質
button1
Tẩy da chết loại bỏ da chết. : 角質除去は古い角質を取る。

section

21

da khô
乾燥肌、ドライスキン
da hỗn hợp
混合肌、ミックススキン
da nhạy cảm
敏感肌
da dễ nổi mụn
ニキビができやすい肌
chăm sóc da mụn
ニキビケア、アクネケア
trị mụn
ニキビ治療
ngừa mụn
ニキビ予防
da mềm mịn như da em bé
もちもち肌 すべすべ肌
sản phẩm tẩy da chết
ピーリング 角質除去製品
sản phẩm chống lão hóa
エイジングケア
sản phẩm trắng da
美白、ホワイトニング
sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
毛穴ケア
da mẩn đỏ
肌荒れ、肌トラブル 赤みのある肌
da sạm
くすみ、ごわつき肌
da chết
角質

section

21

Da khô cần dưỡng ẩm nhiều.
乾燥肌は保湿が必要だ。
Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm.
混合肌は化粧品を選びにくい。
Da nhạy cảm dễ bị kích ứng.
敏感肌は刺激に弱い。
Cô ấy có da dễ nổi mụn.
彼女はニキビができやすい肌だ。
Tôi đang chăm sóc da mụn.
私はニキビケアをする。
Tôi đi bác sĩ để trị mụn.
医者に行ってニキビ治療を受ける。
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
Tôi muốn làn da mềm mịn như da em bé.
赤ちゃんのようなすべすべの肌になりたい。
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
週に一度角質除去製品を使う。
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
母はエイジングケア製品を使う。
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
彼女は美白製品が好きだ
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
この製品は毛穴ケアになる。
Da tôi dễ bị mẩn đỏ.
私は赤みのある肌になる。
Da sạm thiếu sức sống.
くすんだ肌は元気がない。
Tẩy da chết loại bỏ da chết.
角質除去は古い角質を取る。