| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| kem nền bb | 名BBクリーム |
![]() |
|
| Tôi dùng BB cream thay kem nền. : 私はBBクリームを使う。 | |||
| phấn tạo khối | 名ハイライトパウダー |
![]() |
|
| Cô ấy dùng phấn tạo khối cho gò má. : 彼女は頬にハイライトパウダーを使う。 | |||
| phấn má | 名チークパウダー |
![]() |
|
| Phấn má làm gương mặt tươi sáng. : チークパウダーは顔を明るくする。 | |||
| kem lót | 名下地クリーム名ファンデーション |
![]() |
|
| Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn. : 下地クリームは化粧を長持ちさせる。 | |||
| kem che khuyết điểm | 名コンシーラー |
![]() |
|
| Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm. : 私はコンシーラーでシミを隠す。 | |||
| lông mi giả | 名つけまつげ |
![]() |
|
| gắn lông mi giả : つけまつげをする | |||
| chì kẻ mắt | 名アイライナー |
![]() |
|
| Cô ấy dùng chì kẻ mắt mỗi ngày. : 彼女は毎日アイライナーを使う。 | |||
| uốn xoăn tóc | 名パーマ |
![]() |
|
| Tôi muốn uốn xoăn tóc. : 私はパーマをかける。 | |||
| duỗi thẳng tóc | 名縮毛矯正 |
![]() |
|
| Cô ấy đi duỗi thẳng tóc. : 彼女は縮毛矯正をする。 | |||
| thể dục nhịp điệu | 名エアロビクス |
![]() |
|
| Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu. : 母はエアロビクスをする。 | |||
| aikido | 名合気道 |
![]() |
|
| Anh ấy luyện aikido. : 彼は合気道を学ぶ。 | |||
| thể thao dưới nước | 名アクアティックスポーツ |
![]() |
|
| Tôi thích thể thao dưới nước. : 私はアクアティックスポーツが好きだ。 | |||
| bắn cung | 名アーチェリー、 弓道 、 弓術 |
![]() |
|
| Cô ấy giỏi bắn cung. : 彼女はアーチェリーが得意だ。 | |||
| điền kinh | 名陸上競技 |
![]() |
|
| Anh ấy tham gia điền kinh. : 彼は陸上競技に参加する。 | |||
| cầu lông | 名バドミントン |
![]() |
|
| Tôi chơi cầu lông cuối tuần. : 私は週末にバドミントンをする。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.