Section No.22 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
kem nền bb BBクリーム
button1
Tôi dùng BB cream thay kem nền. : 私はBBクリームを使う。
phấn tạo khối ハイライトパウダー
button1
Cô ấy dùng phấn tạo khối cho gò má. : 彼女は頬にハイライトパウダーを使う。
phấn má チークパウダー
button1
Phấn má làm gương mặt tươi sáng. : チークパウダーは顔を明るくする。
kem lót 下地クリームファンデーション
button1
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn. : 下地クリームは化粧を長持ちさせる。
kem che khuyết điểm コンシーラー
button1
Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm. : 私はコンシーラーでシミを隠す。
lông mi giả つけまつげ
button1
gắn lông mi giả : つけまつげをする
chì kẻ mắt アイライナー
button1
Cô ấy dùng chì kẻ mắt mỗi ngày. : 彼女は毎日アイライナーを使う。
uốn xoăn tóc パーマ
button1
Tôi muốn uốn xoăn tóc. : 私はパーマをかける。
duỗi thẳng tóc 縮毛矯正
button1
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc. : 彼女は縮毛矯正をする。
thể dục nhịp điệu エアロビクス
button1
Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu. : 母はエアロビクスをする。
aikido 合気道
button1
Anh ấy luyện aikido. : 彼は合気道を学ぶ。
thể thao dưới nước アクアティックスポーツ
button1
Tôi thích thể thao dưới nước. : 私はアクアティックスポーツが好きだ。
bắn cung アーチェリー、 弓道 、 弓術
button1
Cô ấy giỏi bắn cung. : 彼女はアーチェリーが得意だ。
điền kinh 陸上競技
button1
Anh ấy tham gia điền kinh. : 彼は陸上競技に参加する。
cầu lông バドミントン
button1
Tôi chơi cầu lông cuối tuần. : 私は週末にバドミントンをする。

section

22

kem nền bb
BBクリーム
phấn tạo khối
ハイライトパウダー
phấn má
チークパウダー
kem lót
下地クリーム ファンデーション
kem che khuyết điểm
コンシーラー
lông mi giả
つけまつげ
chì kẻ mắt
アイライナー
uốn xoăn tóc
パーマ
duỗi thẳng tóc
縮毛矯正
thể dục nhịp điệu
エアロビクス
aikido
合気道
thể thao dưới nước
アクアティックスポーツ
bắn cung
アーチェリー、 弓道 、 弓術
điền kinh
陸上競技
cầu lông
バドミントン

section

22

Tôi dùng BB cream thay kem nền.
私はBBクリームを使う。
Cô ấy dùng phấn tạo khối cho gò má.
彼女は頬にハイライトパウダーを使う。
Phấn má làm gương mặt tươi sáng.
チークパウダーは顔を明るくする。
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn.
下地クリームは化粧を長持ちさせる。
Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm.
私はコンシーラーでシミを隠す。
gắn lông mi giả
つけまつげをする
Cô ấy dùng chì kẻ mắt mỗi ngày.
彼女は毎日アイライナーを使う。
Tôi muốn uốn xoăn tóc.
私はパーマをかける。
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc.
彼女は縮毛矯正をする。
Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu.
母はエアロビクスをする。
Anh ấy luyện aikido.
彼は合気道を学ぶ。
Tôi thích thể thao dưới nước.
私はアクアティックスポーツが好きだ。
Cô ấy giỏi bắn cung.
彼女はアーチェリーが得意だ。
Anh ấy tham gia điền kinh.
彼は陸上競技に参加する。
Tôi chơi cầu lông cuối tuần.
私は週末にバドミントンをする。